TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12609:2019 VỀ DẦU, MỠ ĐỘNG THỰC VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT PHENOL CHỐNG OXY HÓA BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12609:2019 DẦU, MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT PHENOL CHỐNG OXY HÓA BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal and vegetable fats and oils – Determination of phenolic antioxidants content by high performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-3:2019 (ISO 6887-3:2017) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 3: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ CÁC MẪU THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-3:2019 ISO 6887-3:2017 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 3: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ CÁC MẪU THỦY SẢN VÀ SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12779:2019 VỀ GIẤM LÊN MEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12779:2019 GIẤM LÊN MEN Fermented vinegar Lời nói đầu TCVN 12779:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.   GIẤM LÊN MEN Fermented vinegar 1 

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-2:2019 (ISO 6887-2:2017) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 2: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ CÁC MẪU THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-2:2019 ISO 6887-2:2017 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 2: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ CÁC MẪU THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12827:2019 VỀ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CHUỖI CUNG ỨNG RAU QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12827:2019   TRUY XUẤT NGUỒN GỐC – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CHUỖI CUNG ỨNG RAU QUẢ TƯƠI Traceability – Requirements for supply chain of fresh fruits and vegetables   Lời nói đầu TCVN 12827:2019 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của GS1 Traceability for fresh fruits and vegetables – Implementation

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12850:2019 VỀ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC – YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI HỆ THỐNG TRUY XUẤT NGUỒN GỐC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12850:2019 TRUY XUẤT NGUỒN GỐC – YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI HỆ THỐNG TRUY XUẤT NGUỒN GỐC Traceability – General requirements for traceability systems Lời nói đầu TCVN 12850:2019 được xây dựng dựa trên cơ sở tham khảo GS1 Global traceability Standard (Ver 2.0). TCVN 12850:2019 do nhóm công tác về Truy xuất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-1:2019 (ISO 6887-1:2017) VỀ VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 1: CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỂ CHUẨN BỊ HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 6507-1:2019 ISO 6887-1:2017 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 1: CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỂ CHUẨN BỊ HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12697:2019 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT CLENBUTEROL, SALBUTAMOL, RACTOPAMINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – KHỐI PHỔ HAI LẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12697:2019 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT CLENBUTEROL, SALBUTAMOL, RACTOPAMINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG – KHỐI PHỔ HAI LẦN Animal feed- Determination of content of clenbuterol, salbutamol, ractopamine – Liquid chromatography tandem mass spectrometry method Lời nói đầu TCVN 12697:2019 do Cục Chăn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12656:2019 VỀ THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG NHANH STAPHYLOCOCCUS AUREUS TRONG SẢN PHẨM THỊT VÀ THỦY SẢN SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM 3MTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12656:2019 THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG NHANH STAPHYLOCOCCUS AUREUS TRONG SẢN PHẨM THỊT VÀ THỦY SẢN SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM™ 3M™ Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus in selected meat, fishery products using 3M™ Petrifilm™ staph express count plate Lời nói đầu TCVN 12656:2019 được xây dựng trên cơ