TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6564:2007 (CAC/RCP 36-1987, SOÁT XÉT 3-2005) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – QUI PHẠM THỰC HÀNH VỀ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DẦU MỠ THỰC PHẨM DẠNG RỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6564:2007 CAC/RCP 36-1987 REVISION.3-2005 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – QUY PHẠM THỰC HÀNH VỀ BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DẦU MỠ THỰC PHẨM DẠNG RỜI Animal and vegetable fats and oils – Recommended International code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7085:2007 (ISO 5764:2002) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÓNG BĂNG – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG DỤNG CỤ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐÔNG LẠNH BẰNG ĐIỆN TRỞ NHIỆT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7085:2007 ISO 5764:2002 SỮA – XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÓNG BĂNG – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG DỤNG CỤ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐÔNG LẠNH BẰNG ĐIỆN TRỞ NHIỆT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Determination of freezing point – Thermistor cryoscope method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7085:2007 thay thế TCVN 7085:2002;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7086:2007 (ISO 5738:2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7086:2007 ISO 5738:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk products – Determination of copper content – Photometric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7086:2007 thay thế TCVN 7086:2002; TCVN 7086:2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6837:2007 (ISO 11868:2007) VỀ SỮA XỬ LÝ NHIỆT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTULOZA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6837:2007 ISO 11868:2007 SỮA XỬ LÝ NHIỆT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTULOZA – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Heat-treated milk – Determination of lactulose content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6837:2007 thay thế TCVN 6837:2001; TCVN 6837:2007 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-3:2007 (ISO 8262-3:2005) VỀ SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 3: CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-3:2007 ISO 8262-3:2005 SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) PHẦN 3: CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT Milk products and milk-based  foods – Determination of fat content by the Weibull-Berntrop gravimetric method (Reference

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-2:2007 (ISO 8262-2:2005) VỀ SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 2: KEM LẠNH VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-2 : 2007 ISO 8262-2:2005 SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) PHẦN 2: KEM LẠNH VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP Milk products and milk-based foods – Determination of fat content by the