TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-1:2007 (ISO 8262-1:2005) VỀ SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 1: THỰC PHẨM DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6688-1:2007 ISO 8262-1:2005 SẢN PHẨM SỮA VÀ THỰC PHẨM TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG WEIBULL-BERNTROP (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) – PHẦN 1: THỰC PHẨM DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH Milk products and milk-based foods – Determination of fat content by the Weibull-Berntrop

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6687:2007 (ISO 8381 : 2000) VỀ THỰC PHẨM TỪ SỮA DÙNG CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6687 : 2007 ISO 8381 : 2000 THỰC PHẨM TỪ SỮA DÙNG CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – based infant foods – Determination of fat content – Gravimatric method (Reference method) Lời nói đầu: TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-2:2007 (ISO 13366-2:2006) VỀ SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH MÁY ĐẾM HUỲNH QUANG ĐIỆN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-2:2007 ISO 13366-2:2006 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH MÁY ĐẾM HUỲNH QUANG ĐIỆN TỬ Milk – Enumeration of somatic cells –Part 2: Guindance on the operation of fluoro-opto-electronic counters Lời nói đầu TCVN 6686-2:2007 thay thế TCVN 6686-2:2000; TCVN 6686-2:2007 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6511:2007 (ISO 8156:2005) VỀ SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ KHÔNG HÒA TAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6511:2007 ISO 8156:2005 SỮA BỘT VÀ SẢN PHẨM SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ KHÔNG HÒA TAN Dried milk and dried milk products – Determination of insolubility index Lời nói đầu TCVN 6511:2007 thay thế TCVN 6511:1999 TCVN 6511:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 8156:2005/IDF 129:2005; TCVN 6511:2007

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6510:2007 (ISO 1740:2004) VỀ BƠ VÀ SẢN PHẨM CHẤT BÉO CỦA SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CỦA CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6510:2007 ISO 1740:2004 BƠ VÀ SẢN PHẨM CHẤT BÉO CỦA SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CỦA CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk fat products and butter – Determination fat acidity (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6510:2007 thay thế TCVN 6510:1999 TCVN 6510:2007 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-1:2007 (ISO 11816-1:2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH PHOSPHATAZA KIỀM – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-1:2007 ISO 11816-1:2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH PHOSPHATAZA KIỀM – PHẦN 1 – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA Milk and milk products – Determination of alkaline phosphatase activity – Part 1: Fluorimetric method for millk and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6505-2:2007 (ISO 11866-2 : 2005) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 ĐỘ C SỬ DỤNG MÀNG LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6505-2 : 2007 ISO 11866-2 : 2005 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – PHẦN 2: KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 44 0C SỬ DỤNG MÀNG LỌC Milk and milk products – Enumeration of presumptive Escherichia coli – Part 2: Colony-count technique at

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6505-1:2007 (ISO 11866-1:2005) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – PHẦN 1:KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT SỬ DỤNG 4-METYLUMBELLIFERYL-BETA-D-GLUCURONIT (MUG)

TCVN 6505-1:2007 ISO 11866-1:2005 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – PHẦN 1: KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT SỬ DỤNG 4 -METYLUMBELLIFERYL--D-GLUCURONIT (MUG) Milk and milk products – Enumeration of presumptive Escherichia coli – Part 1 Most probable number technique using 4 methylumbelliferyl b–D glucuroride (MUG) Lời nói đầu TCVN