TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7746:2007 (EN 13751:2002) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO CƯỜNG ĐỘ PHÁT QUANG DO KÍCH THÍCH ÁNH SÁNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7746 : 2007 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO CƯỜNG ĐỘ PHÁT QUANG DO KÍCH THÍCH ÁNH SÁNG Foodstuffs – Detection of irradiated food using photostimulated luminescence Lời nói đầu TCVN 7746:2007 hoàn toàn tương đương với EN 13751:2002; TCVN 7746:2007 do Tiểu ban kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4808:2007 (ISO 4149:2005) VỀ CÀ PHÊ NHÂN – PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA NGOẠI QUAN, XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT LẠ VÀ CÁC KHUYẾT TẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4808 : 2007 ISO 4149 : 2005 CÀ PHÊ NHÂN – PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA NGOẠI QUAN, XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT LẠ VÀ KHUYẾT TẬT Green coffee – Olfactory and visual examination and determination of foreign matter and defects Lời nói đầu TCVN 4808:2007 thay thế TCVN 4808-89; TCVN 4808:2007

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7714:2007 (CODEX STAN 74-1981, REV. 1-2006) VỀ THỰC PHẨM CHẾ BIẾN TỪ NGŨ CỐC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7714 : 2007 THỰC PHẨM CHẾ BIẾN TỪ NGŨ CỐC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ Codex standard for processed cereal-based foods for infants and young children Lời nói đầu TCVN 7714:2007 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 74-1981, Soát xét 1-2006; TCVN 7714:2007 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5251:2007 VỀ CÀ PHÊ BỘT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5251 : 2007 CÀ PHÊ BỘT Ground coffee Lời nói đầu TCVN 5251:2007 thay thế TCVN 5251-90. TCVN 5251:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5250:2007 (ISO 9116:2004) VỀ CÀ PHÊ RANG

TCVN 5250:2007 ISO 9116:2004 CÀ PHÊ NHÂN – HƯỚNG DẪN PHƯƠNG PHÁP MÔ TẢ YÊU CẦU KỸ THUẬT Green coffee – Guidelines on method of specification Lời nói đầu TCVN 5250:2007 thay thế TCVN 5250-90; TCVN 5250:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F16 Cà phê và sản phẩm cà phê biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7608:2007 (ISO 24276:2007) VỀ THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – YÊU CẦU CHUNG VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7608 : 2007 THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – YÊU CẦU CHUNG VÀ ĐỊNH NGHĨA Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products –

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7607:2007 (ISO 21572:2004) VỀ THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN PROTEIN.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7607 : 2007 THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN PROTEIN Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products – Protein

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7604:2007 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ KHÔNG NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7604 : 2007 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ KHÔNG NGỌN LỬA Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 7604:2007 được xây dựng trên cơ sở AOAC 971.21 Mercury in

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7603:2007 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7603 : 2007 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Foods – Determination of cadmium content by atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 7603:2007 được xây dựng trên cơ sở AOAC 973.34 Cadmium in Food, Atomic absorption spectrophotometric method;

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7601:2007 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BẠC DIETYLDITHIOCACBAMAT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7601 : 2007 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BẠC DIETYLDITHIOCACBAMAT Foodstuffs – Determination of arsenic content by silver diethyldithiocarbamate method Lời nói đầu TCVN 7601:2007 được xây dựng trên cơ sở AOAC 952.13 Arsenic in Food. Silver Diethydithiocarbamate Method, AOAC 963.21 Arsenic in food. Kjeldahl