TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7249:2008 (ISO/ASTM 51431:2005) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ CHÙM TIA ĐIỆN TỬ VÀ TIA X (BỨC XẠ HÃM) DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7249:2008 ISO/ASTM 51431:2005 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ CHÙM TIA ĐIỆN TỬ VÀ TIA X (BỨC XẠ HÃM) DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM Standard practice for dosimetry in electron beam and X-ray (Bremsstrahlung) irradiation facilities for food processing Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7248:2008 (ISO/ASTM 51204:2004) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ GAMMA DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7248 : 2008 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH ĐO LIỀU ÁP DỤNG CHO THIẾT BỊ CHIẾU XẠ GAMMA DÙNG ĐỂ XỬ LÝ THỰC PHẨM Standard practice for dosimetry in gamma irradiation facilities for food processing Lời nói đầu TCVN 7248:2008 thay thế TCVN 7248:2003; TCVN 7248:2008 hoàn toàn tưong đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7247:2008 (CODEX STAN 106-1983, REV.1-2003) VỀ THỰC PHẨM CHIẾU XẠ – YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7247:2008 CODEX STAN 106-1983, REV.1-2003 THỰC PHẨM CHIẾU XẠ – YÊU CẦU CHUNG General standard for irradiated foods Lời nói đầu TCVN 7247:2008 thay thế TCVN 7247:2003; TCVN 7247:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 106-1983, Soát xét 1-2003; TCVN 7247:2008 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F5/SC1 Thực

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6763:2008 (ISO 6886 : 2006) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU OXY HOÁ (PHÉP THỬ OXY HOÁ NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6763 : 2008 ISO 6886 : 2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU ÔXY HÓA (PHÉP THỬ ÔXY HÓA NHANH) Animal and vegetable fats and oil – Determination or oxidative stability (acclerated oxidation test) Lời nói đầu TCVN 6763:2008 thay thế TCVN 6763:2000; TCVN 6763:2008 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6761:2008 (ISO 9936:2006) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOCOPHEROL VÀ TOCOTRIENOL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6761 : 2008 ISO 9936:2006 DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TOCOPHEROL VÀ TOCOTRIENOL BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal and vegetable fats and oils –  Determination of tocopherol and tocotrienol contents by  high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 6761 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031:2008 (ISO 3519 : 2005) VỀ TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE]

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031 : 2008 ISO 3519 : 2005 TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ – [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] Lời nói đầu TCVN 6031:2008 thay thế TCVN 6031:1995; TCVN 6031:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3519:2005; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-4:2008 (ISO 3033-4:2005) VỀ TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 4: GIỐNG XCỐT-LEN (MENTHA X GRACILIS SOLE)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-4:2008 ISO 3033-4:2005 TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 4: GIỐNG XCỐT-LEN (METHA X GRACILIS SOLE) Oil of spearmint – Part 4: Scotch variety (Mentha x gracilis Sole) Lời nói đầu TCVN 6028-4:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3033-4:2005; TCVN 6028-4:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F2 Dầu mỡ