TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8009:2009 VỀ RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ALDEHYT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8009:2009 RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ALDEHYT Distilled liquors – Determination of aldehydes content Lời nói đầu TCVN 8009:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 972.08 Aldehydes in Distiled Liquors. Titrimatric Method; TCVN 8009:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5908:2009 VỀ KẸO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5908 : 2009 KẸO Candy Lời nói đầu TCVN 5908 : 2009 thay thế TCVN 5908 : 1995; TCVN 5908 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/P18 Đường, sản phẩm đường và mật ong biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7886:2009 VỀ RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FURFURAL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7886:2009 RƯỢU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FURFURAL Distilled liquors – Determination of furfural content Lời nói đầu TCVN 7886:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 960.16 Furfural in Distilled Liquors. Steam Distillation-Spectrotometric Method; TCVN 7886 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6059:2009 VỀ BIA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6059:2009 BIA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐẮNG Beer – Determination of bitterness Lời nói đầu TCVN 6059:2009 thay thế TCVN 6059:1995; TCVN 6059:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 970.16 Bitterness of Beer. Bitterness Units Method; TCVN 6059:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7028:2009 VỀ SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7028 : 2009 SỮA TƯƠI TIỆT TRÙNG Sterilized fresh milk Lời nói đầu TCVN 7028:2009 thay thế TCVN 7028:2002; TCVN 7028:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-1:2009 (ISO 13366-1 : 2008) VỀ SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP DÙNG KÍNH HIỂN VI (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6686-1 : 2009 ISO 13366-1 : 2008 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 1 : PHƯƠNG PHÁP DÙNG KÍNH HIỂN VI (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Enumeration of somatic cells -Part 1 : Microscopic method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6686-1 : 2009 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6685:2009 (ISO 14501:2007) VỀ SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6685:2009 ISO 14501:2007 SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Milk and milk powder – Determination fo aflatoxin M1 content – Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-2:2009 (ISO 11816-2: 2003) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH PHOSPHATAZA KIỀM – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI PHOMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6506-2: 2009 ISO 11816-2: 2003 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT TÍNH PHOSPHATAZA KIỀM – PHẦN 2 – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG ĐỐI VỚI PHOMAT Milk and milk products – Determination of alkaline phosphatase activity – Part 2: Fluorometric method of cheese Lời nói đầu TCVN