TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-3:2008 (ISO 3033-3:2005) VỀ TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 3: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI ẤN ĐỘ (MENTHA SPICATA L.)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-3:2008 ISO 3033-3:2005 TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 3: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI ẤN ĐỘ (MENTHA SPICATA L.) Oil of spearmint – Part 3: Indian type (Mentha spicata L.), redistilled oil Lời nói đầu TCVN 6028-3:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3033-3:2005; TCVN 6028-3:2008 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4829:2005/SĐ 1:2008 (ISO 6579:2002/AMD.1:2007) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRÊN ĐĨA THẠCH – SỬA ĐỔI 1: PHỤ LỤC D: PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRONG PHÂN ĐỘNG VẬT VÀ TRONG MẪU MÔI TRƯỜNG TỪ GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA SỬA ĐỔI 1:2008 TCVN 4829:2005 ISO 6579:2002/Amd.1:2007 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRÊN ĐĨA THẠCH SỬA ĐỔI 1: PHỤ LỤC D: PHÁT HIỆN SALMONELLA SPP. TRONG PHÂN ĐỘNG VẬT VÀ TRONG MẪU MÔI TRƯỜNG TỪ GIAI ĐOẠN SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404:2008 (ISO 7218 : 2007) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI. YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404 : 2008 ISO 7218 : 2007 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations Lời nói đầu TCVN 6404:

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7857-2 : 2008 (ISO 6322-2 : 2000) VỀ BẢO QUẢN NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – PHẦN 2: KHUYẾN NGHỊ THỰC HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7857-2 : 2008 ISO 6322-2 : 2000 BẢO QUẢN NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – PHẦN 2: KHUYẾN NGHỊ THỰC HÀNH Storage of cereals and pulses – Part 2: Practical recommendations Lời nói đầu TCVN 7857-2:2008 thay thế TCVN 5089-90; TCVN 7857-2:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6322-2:2000; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7108:2008 (CODEX STAN 72-1981, REV.1-2007) VỀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC VỚI CÁC MỤC ĐÍCH Y TẾ ĐẶC BIỆT DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7108:2008 CODEX STAN 72-1981, REV.1-2007 THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC VỚI CÁC MỤC ĐÍCH Y TẾ ĐẶC BIỆT DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH Standard for infant formula and formulas for special medical purposes intended for infants Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6029:2008 (ISO 3216:1997) VỀ TINH DẦU QUẾ LOÀI TRUNG QUỐC (CINNAMOMUM AROMATICUM NEES, SYN. CINNAMOMUM CASSIA NEES EX BLUME)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6029:2008 TINH DẦU QUẾ LOÀI TRUNG QUỐC (CINNAMOMUM AROMATICUM NEES, SYN. CINNAMOMUM CASSIA NEES EX BLUME) Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees,syn Cinnamomum cassia Nees ex Blume) Lời nói đầu TCVN 6029:2008 thay thế TCVN 6029:1995; TCVN 6029:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3216:1997; TCVN 6029:2008 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-2:2008 (ISO 3033-2:2005) VỀ TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 2: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI TRUNG QUỐC (80% VÀ 60%) (MENTHA VIRIDIS L. VAR. CRISPA BENTH.)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6028-2:2008 ISO 3033-2:2005 TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 2: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI TRUNG QUỐC (80 % VÀ 60 %) (MENTHA VIRIDIS L. VAR. CRISPA BENTH.) Oil of spearmint – Part 2: Chinese type (80% and 60 %)(Mentha viridis L.var.crispa Benth.), redistilled oil Lời nói đầu TCVN 6028-2:2008