TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6269:2008 (ISO 8070:2007) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG HÀM LƯỢNG CANXI, NATRI, KALI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6269:2008 ISO 8070:2007 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI, NATRI, KALI VÀ MAGIE – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Milk and milk products – Determination of calcium, sodium, potassium and magnesium contents – Atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 6269:2008

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7900:2008 (ISO 8552 : 2004) VỀ SỮA – ƯỚC TÍNH VI SINH VẬT ƯA LẠNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 21 ĐỘ C (PHƯƠNG PHÁP NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7900 : 2008 ISO 8552 : 2004 SỮA – ƯỚC TÍNH VI SINH VẬT ƯA LẠNH – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 21 0C (PHƯƠNG PHÁP NHANH) Milk – Estimation of psychrotrophic microorganisms – Colony-count technique at 21 0C (Rapid method) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7901:2008 (ISO 8553:2004) VỀ SỮA – ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT – KỸ THUẬT SỬ DỤNG QUE CẤY VÒNG ĐỊNH LƯỢNG Ở 30 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7901:2008 ISO 8553:2004 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT – KỸ THUẬT SỬ DỤNG QUE CẤY VÒNG ĐỊNH LƯỢNG Ở 300C Milk – Enumeration of microorganisms – Plate-loop technique at 300C Lời nói đầu TCVN 7901:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 8553:2004; TCVN 7901:2008 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7907:2008 (ISO 15174:2002) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – CHẤT KẾT TỤ VI KHUẨN – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7907:2008 ISO 15174:2002 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – CHẤT KẾT TỤ VI KHUẨN – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ Milk and milk products – Microbial coagulants – Determination of total milk-clotting activity Lời nói đầu TCVN 7907:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 15174:2002; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7787:2007 (ISO 14892 : 2002) VỀ SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN D BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7787 : 2007 ISO 14892 : 2002 SỮA BỘT GẦY – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN D BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Dried skimmed milk – Determination of vitamin D content using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 7787 : 2007 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7849:2008 (ISO 20128 : 2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG LACTOBACILLUS ACIDOPHILUS GIẢ ĐỊNH TRÊN MÔI TRƯỜNG CHỌN LỌC – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 37O C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7849 : 2008 ISO 20128 : 2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG LACTOBACILLUS ACIDOPHILUS GIẢ ĐỊNH TRÊN MÔI TRƯỜNG CHỌN LỌC – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 37 0C Milk products – Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus on a selective medium – Colony-count technique at 37 0C Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7851:2008 (ISO 22160 : 2007) VỀ SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ PHOSPHATAZE KIỀM – PHƯƠNG PHÁP DÙNG HỆ THỐNG QUANG HOẠT BẰNG ENZYM (EPAS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7851 : 2008 ISO 22160 : 2007 SỮA VÀ ĐỒ UỐNG TỪ SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ PHOSPHATAZA KIỀM – PHƯƠNG PHÁP DÙNG HỆ THỐNG QUANG HOẠT BẰNG ENZYM (EPAS) Milk and milk-based drinks – Determination of alkaline phosphatase activity Enzymatic photo-activated system (EPAS) method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6679:2008 (ISO 10315 : 2000) VỀ THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH NICOTIN TRONG PHẦN NGƯNG TỤ CỦA KHÓI THUỐC – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6679 : 2008 ISO 10315 : 2000 THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH NICOTIN TRONG PHẦN NGƯNG TỤ CỦA KHÓI THUỐC –  PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Cigarettes – Determination of nicotine in smoke condensates – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 6679 : 2008 thay thế TCVN 6679 : 2000;