TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6459:2008 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – RIBOFLAVIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6459:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM – RIBOFLAVIN Food additive – Riboflavin [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho riboflavin được sử dụng làm chất tạo màu trong chế biến thực phẩm. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau là rất cần thiết

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6457:2008 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – AMARANTH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6457:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AMARANTH Food additive – Amaranthi [1][1]) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho phẩm màu nâu đỏ amaranth được sử dụng làm chất tạo màu trong chế biến thực phẩm. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6454:2008 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – TARTRAZIN

TIÊU CHUÂN QUỐC GIA TCVN 6454:2008 PHỤ GIA THỰC PHẨM – TARTRAZIN Food additive – Tarirazine 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho tartrazin được sử dụng làm chất tạo màu trong chế biến thực phẩm. 2. Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau là rất cần thiết

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6329:2008 (GS 2/1/7-33:2000) VỀ ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH SULFIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU ROSANILIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6329:2008 PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SULFIT TRONG ĐƯỜNG TRẮNG, ĐƯỜNG THÔ CÓ ĐỘ POL CAO, NƯỚC MÍA VÀ XI RÔ BẰNG SO MÀU ROSANILIN The determination of sulphite by the rosaniline colorimetnc method in white sugar in VVHP raw sugar and canh sugarjuices and syrups Lời nói đầu TCVN 6329:2008

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5603:2008 (CAC/RCP 1-1969, REV.4-2003) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỀ NHỮNG NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỐI VỚI VỆ SINH THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5603 : 2008 CAC/RCP 1-1969, REV.4-2003 QUI PHẠM THỰC HÀNH VỀ NHỮNG NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỐI VỚI VỆ SINH THỰC PHẨM Code of practice – General principles of food hygiene Lời nói đầu TCVN 5603:2008 thay thế TCVN 5603 : 1998; TCVN 5603:2008 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 1-1969, soát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIATCVN 7868:2008 (EN 14103 : 2003) VỀ DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE VÀ ESTE METYL AXIT LINOLENIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7868 : 2008 DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE VÀ ESTE METYL AXIT LINOLENIC Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of ester and linoleic acid methyl ester contents Lời nói đầu TCVN 7868

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2641:2008 (ISO 15267:1998) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – PHÉP THỬ GIỚI HẠN ĐIỂM CHÁY BẰNG CỐC THỬ KÍN PENSKY-MARTENS

TCVN 2641:2008 ISO 15267:1998 DẦU MỠ ĐỘNG THỰC VẬT – PHÉP THỬ GIỚI HẠN ĐIỂM CHÁY BẰNG CỐC THỬ KÍN PENSKY-MARTENS Animal and vegetable fats and oils – Flashpoint limit test using Pensky-Martens closed cup flash tester   Lời nói đầu TCVN 2641:2008 thay thế TCVN 2641-93; TCVN 2641:2008 hoàn toàn tương đương với ISO