TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22003:2008 (ISO/TS 22003 : 2007) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ VÀ CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22003 : 2008 HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ VÀ CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM Food safety management systems – Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7968:2008 (CODEX STAN 212: 1999) VỀ ĐƯỜNG

TIÊU CHUẤN QUỐC GIA TCVN 7968:2008 ĐƯỜNG sugars Lời nói đầu TCVN 7968:2008 thay thế TCVN 6959:2001; TCVN 7968:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 212: 1999, và Sửa đổi 1-2001; TCVN 7968:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F18 Đường, sản phẩm đường và mật ong biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7967:2008 (ISO 5379:1983) VỀ TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7967 : 2008 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method Lời nói đầu TCVN 7967:2008

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7946:2008 (CODEX STAN 247:2005) VỀ NƯỚC QUẢ VÀ NECTAR

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7946 : 2008 NƯỚC QUẢ VÀ NECTAR Fruit juices and nectars Lời nói đầu TCVN 7946:2008 thay thế TCVN 1549:1994, TCVN 1682:1994, TCVN 4041:1985; TCVN 4042:1985 và TCVN 4043:1985; TCVN 7946:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 247-2005; TCVN 7946:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7931:2008 VỀ RAU ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI CLORUA – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7931:2008 RAU ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI CLORUA – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Canned vegetables – Determination of sodium chloride – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 7931:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 971.27 Sodium Chloride in Canned Vegetables; TCVN 7931:2008 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7930:2008 (EN 12955:1999) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN B1 VÀ TỔNG AFLATOXIN B1, B2, G1 VÀ G2 TRONG NGŨ CỐC, QUẢ CÓ VỎ VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ DẪN SUẤT SAU CỘT VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN DỊCH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7930 : 2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN B1 VÀ TỔNG AFLATOXIN B1, B2, G1 VÀ G2 TRONG NGŨ CỐC, QUẢ CÓ VỎ VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ DẪN SUẤT SAU CỘT VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN DỊCH Foodstuffs

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7926:2008 VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN SALMONELLA – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU NHANH SỬ DỤNG SÀNG LỌC CÓ TĂNG SINH CHỌN LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7926 : 2008 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN SALMONELLA BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU NHANH SỬ DỤNG SÀNG LỌC CÓ TĂNG SINH CHỌN LỌC Foodstuffs – Determination of salmonella by rapid colorimetric Immunoenrichment-based screening method Lời nói đầu TCVN 7926 : 2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 2000.07 Salmonella