TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-3:2008 (ISO 6639-3:1986) VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-3:2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 3: Reference method Lời nói đầu TCVN 7847-3:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-3:1986; TCVN 7847-3:2008 do

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-2:2008 (ISO 6639-2:1986) VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 2: LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-2 : 2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 2: LẤY MẪU Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 2: Sampling Lời nói đầu TCVN 7847-2:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-2:1986; TCVN 7847-2:2008 do

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-1:2008 (ISO 6639-1:1986) VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-1 : 2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 1: General principles Lời nói đầu TCVN 7847-1:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-1:1986; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5542:2008 (CAC/RCP 23-1979, REV.2-1993) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP AXIT THẤP VÀ AXIT THẤP ĐÃ AXIT HOÁ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5542 : 2008 QUY PHẠM THỰC HÀNH VỆ SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP AXIT THẤP VÀ AXIT THẤP ĐÃ AXIT HÓA Recommended international code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods Lời nói đầu TCVN 5542:2008 thay thế TCVN 5542:1991; TCVN 5542:2008 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5164:2008 (EN 14122:2003) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B1 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5164:2008 EN 14122:2003 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B1 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 5164:2008 thay thế TCVN 5164:1990; TCVN 5164:2008 hoàn toàn tương đương với EN 14122:2003; TCVN 5164:2008 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7903:2008 (ISO 21871 : 2006) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG SỐ LƯỢNG NHỎ BACILLUS CEREUS GIẢ ĐỊNH – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ KỸ THUẬT TÍNH SỐ CÓ XÁC XUẤT LỚN NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7903 : 2008 ISO 21871 : 2006 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG NHỎ BACILLUS CEREUS GIẢ ĐỊNH – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ KỸ THUẬT TÍNH SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT Microbiology of food and animal feeding stuffs

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7902:2008 (ISO 15213 : 2003) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN KHỬ SULFIT PHÁT TRIỂN TRONG ĐIỀU KIỆN KỴ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7902 : 2008 ISO 15213 : 2003 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN KHỬ SULFIT PHÁT TRIỂN TRONG ĐIỀU KIỆN KỴ KHÍ Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of sulfite-reducing bacteria

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5270:2008 VỀ MẬT ONG – XÁC ĐỊNH HYDROXYMETYLFURFURAL BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5270:2008 MẬT ONG – XÁC ĐỊNH HYĐROXYMETYLFURFURAL BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Honey – Determination of hydroxymetylfurfural by spedrophotometric method Lời nói đầu TCVN 5270: 2008 thay thế TCVN 5270:1990; TCVN 5270:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 980.23 hydroxymetylfurfural in honey; TCVN 5270:2008 do Ban kỹ thuật tiêu