QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-06:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-06:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation on Coffee processing units – The conditions for food safety and hygiene   Lời nói đầu QCVN 01-06:2009/BNNPTNT do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-15:2009/BNNPTNT VỀ CƠ SỞ SẢN XUẤT GIỐNG THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM, AN TOÀN SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG DO BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-15:2009/BNNPTNT   CƠ SỞ SẢN XUẤT GIỐNG THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM, AN TOÀN SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG National technical regulation Fisheries seed production – condition for food safety, biosecurity and environment   Lời nói đầu: QCVN 02-15:2009/BNNPTNT do Viện Nghiên cứu nuôi

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7043:2009 VỀ RƯỢU TRẮNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7043:2009 RƯỢU TRẮNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT White spirit – Specification Lời nói đầu TCVN 7043:2009 thay thế TCVN 7043:2002; TCVN 7043:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7932:2009 VỀ SỮA BỘT VÀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ BẰNG PHƯƠNG PHÁP VON-AMPE (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7932:2009 SỮA BỘT VÀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ BẰNG PHƯƠNG PHÁP VON-AMPE (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Powder and sweetened condensed milk – Determination of lead content by Von-ampe method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7932:2009 cùng với TCVN 7933:2009 thay thế TCVN 5779:1994; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7933:2009 (ISO/TS 6733:2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7933:2009 ISO/TS 6733:2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA -XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ DÙNG LÒ GRAPHIT Milk and milk products – Determination of lead content- Graphite furnace atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7933:2009 cùng với TCVN 7932:2009 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8082:2009 (ISO 6731 : 1989) VỀ SỮA, CREAM VÀ SỮA CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8082 : 2009 ISO 6731 : 1989 SỮA, CREAM VÀ SỮA CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk, cream and evaporated milk  – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8082 : 2009 cùng với TCVN 8081 :