TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-3:2009 (ISO 8968-3 : 2004) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP PHÂN HỦY KÍN (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG NHANH SEMI-MACRO)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-3 : 2009 ISO 8968-3 : 2004 SỮA XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP PHÂN HỦY KÍN (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG NHANH SEMI-MACRO) Milk – Determination of nitrogen content – Part 3: Block digestion method (Semi-micro rapid routine method) Lời nói đầu TCVN 8099-3 : 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-4:2009 (ISO 8968-4 : 2001) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PHI PROTEIN

TIÊU CHUẨN QUÓC GIA TCVN 8099-4 : 2009 ISO 8968-4 : 2001 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PHI PROTEIN Milk – Determination of nitrogen content – Part 4: Determination of non-protein-nitrogen content Lời nói đầu TCVN 8099-4 : 2009 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-5:2009 (ISO 8968-5 : 2001) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PROTEIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-5 : 2009 ISO 8968-5 : 2001 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PROTEIN Milk – Determination of nitrogen content – Part 5: Determination of protein-nitrogen content Lời nói đầu TCVN 8099-5 : 2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8100:2009 (ISO 14891 : 2002) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG THEO NGUYÊN TẮC ĐỐT CHÁY DUMAS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8100 : 2009 ISO 14891 : 2002 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG THEO NGUYÊN TẮC ĐỐT CHÁY DUMAS Milk and milk products – Determination of nitrogen content – Routine method using combustion according to the Dumas principle Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8101:2009 (ISO 8260 : 2008) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM CLO HỮU CƠ VÀ POLYCLOBIPHENYL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – LỎNG MAO QUẢN CÓ DETECTOR BẮT GIỮ ELECTRON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8101 : 2009 ISO 8260 : 2008 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM CLO HỮU CƠ VÀ POLYCLOBIPHENYL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ-LỎNG MAO QUẢN CÓ DETECTOR BẮT GIỮ ELECTRON Milk and milk products – Determination of organochlorine pesticides and polychlorobiphenyls

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8103:2009 (ISO 14156 : 2001/AMD 1 : 2007) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT LIPIT VÀ CÁC HỢP CHẤT HÒA TAN TRONG LIPIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8103:2009 ISO 14156 : 2001 WITH AMENDMENT 1 : 2007 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT LIPIT VÀ CÁC HỢP CHẤT HÒA TAN TRONG LIPIT Milk and milk products – Extraction methods for lipids and liposoluble compounds Lời nói đầu TCVN 8103 : 2009 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8104:2009 (ISO 17792 : 2006) VỀ SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ CÁC CHỦNG KHỞI ĐỘNG ƯA ẤM – ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN LACTIC LÊN MEN XITRAT – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 25 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8104 : 2009 ISO 17792 : 2006 SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ CÁC CHỦNG KHỞI ĐỘNG ƯA ẤM – ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN LACTIC LÊN MEN XITRAT – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 25 °C Milk, milk products and mesophilic starter cultures – Enumeration of citrate-frementing lactic acid bacteria –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-2:2009 (ISO 8968-2 : 2001) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÂN HỦY KÍN (PHƯƠNG PHÁP MACRO)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8099-2 : 2009 ISO 8968-2 : 2001 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÂN HỦY KÍN (PHƯƠNG PHÁP MACRO) Milk – Determination of nitrogen content – Part 2: Block digestion method (Macro method) Lời nói đầu TCVN 8099-2 : 2009 hoàn toàn tương đương