TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8105:2009 (ISO 20541 : 2008) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ ENZYM VÀ ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ SAU PHẢN ỨNG GRIESS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8105 : 2009 ISO 20541 : 2008 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ ENZYM VÀ ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ SAU PHẢN ỨNG GRIESS Milk and milk products – Determination of nitrate content – Method by enzymatic reduction and molecular-absorption

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8106:2009 (ISO/TS 26844 : 2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG KHÁNG SINH – PHÉP THỬ PHÂN TÁN TRONG ỐNG NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8106 : 2009 ISO/TS 26844 : 2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG KHÁNG SINH – PHÉP THỬ PHÂN TÁN TRONG ỐNG NGHIỆM Milk and milk products – Determination of antimicrobial residues – Tube diffusion test Lời nói đầu TCVN 8106 : 2009 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8107:2009 (ISO 22662 : 2007) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOZA BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8107 : 2009 ISO 22662 : 2007 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOZA BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk products – Determination of lactose content by high-performance liquid chromatography (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8107 : 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8109:2009 (ISO 1737 : 2008) VỀ SỮA CÔ ĐẶC VÀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8109 : 2009 ISO 1737 : 2008 SỮA CÔ ĐẶC VÀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Evaporated milk and sweetened condensed milk – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8154:2009 (ISO 17189 : 2003) VỀ BƠ, NHŨ TƯƠNG DẦU THỰC PHẨM VÀ CHẤT BÉO DẠNG PHẾT -XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8154 : 2009 ISO 17189 : 2003 BƠ, NHŨ TƯƠNG DẦU THỰC PHẨM VÀ CHẤT BÉO DẠNG PHẾT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Butter, edible oil emulsions and spreadable fats – Determination of fat content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8154 : 2009 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8155:2009 (ISO 13559 : 2002) VỀ BƠ, SỮA LÊN MEN VÀ PHOMAT TƯƠI – ĐỊNH LƯỢNG CÁC VI SINH VẬT NHIỄM BẨN – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 30 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN  8155 : 2009 ISO 13559 : 2002 BƠ, SỮA LÊN MEN VÀ PHOMAT TƯƠI- ĐỊNH LƯỢNG CÁC VI SINH VẬT NHIỄM BẨN- KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 300C Butter, fermented milks and fresh cheese – Enumeration of contaminating microorganisms- Colony-count technique at 300C 1. Phạm vi áp dụng Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8172:2009 (ISO 3432 : 2008) VỀ PHOMAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – DỤNG CỤ ĐO CHẤT BÉO SỮA (BUTYROMETER) DÙNG CHO PHƯƠNG PHÁP VAN GULIK

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8172 : 2009 ISO 3432 : 2008 PHOMAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – DỤNG CỤ ĐO CHẤT BÉO SỮA (BUTYROMETER) DÙNG CHO PHƯƠNG PHÁP VAN GULIK Cheese – Determination of fat content – Butyrometer for Van Gulik method Lời nói đầu TCVN 8172 : 2009 hoàn toàn