TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8174:2009 (ISO 5534 : 2004) VỀ PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8174 : 2009 ISO 5534 : 2004 PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Cheese and processed cheese – Determination of the total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8174 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8175:2009 (ISO 2962 : 1984) VỀ PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8175 : 2009 ISO 2962 : 1984 PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Cheese and processed cheese products – Determination of the total phosphorous content- Molecular absorption spectrometric method Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8177:2009 (ISO 7889 : 2003) VỀ SỮA CHUA – ĐỊNH LƯỢNG CÁC VI SINH VẬT ĐẶC TRƯNG – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 37 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8177: 2009 ISO 7889 : 2003 SỮA CHUA – ĐỊNH LƯỢNG CÁC VI SINH VẬT ĐẶC TRƯNG – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 37 0C Yogurt – Enumeration of characteristic microorganisms – Colony-count technique at 37 0C Lời nói đầu TCVN 8177 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 7889

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8178:2009 (ISO/TS 2963 : 2006) VỀ PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT XITRIC – PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8178 : 2009 ISO/TS 2963 : 2006 PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT XITRIC – PHƯƠNG PHÁP ENZYM Cheese and processed cheese products – Determination of citric acid content – Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 8178 : 2009 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8179:2009 (ISO/TS 17837 : 2008) VỀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8179 : 2009 ISO/TS 17837 : 2008 SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Processed cheese products – Determination of nitrogen content and crude protein calculation – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 8179 : 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8180-1:2009 (ISO 9233-1 : 2007) VỀ PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATAMYXIN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ ĐỐI VỚI CÙI PHOMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8180-1 : 2009 ISO 9233-1 : 2007 PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATAMYXIN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ ĐỐI VỚI CÙI PHOMAT Cheese, cheese rind and processed cheese – Determination of natamycin content – Part 1 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8180-2:2009 (ISO 9233-2 : 2007) VỀ PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATAMYXIN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO ĐỐI VỚI PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8180-2 : 2009 ISO 9233-2 : 2007 PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATAMYXIN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO ĐỐI VỚI PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN Cheese, cheese rind processed cheese – Determination of natamycin content

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8181:2009 (ISO 1735:2004) VỀ PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8181:2009 ISO 1735:2004 PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Cheese and processed cheese products – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8181:2009 hoàn toàn tương đương với