TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8182:2009 (ISO 9232 : 2003) VỀ SỮA CHUA – NHẬN BIẾT CÁC VI SINH VẬT ĐẶC TRƯNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8182 : 2009 ISO 9232 : 2003 SỮA CHUA – NHẬN BIẾT CÁC VI SINH VẬT ĐẶC TRƯNG (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus và Streptococcus thermophilus) Yogurt – Identification of characteristic microorgranisms (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus and Streptococcus thermophilus) Lời nói đầu TCVN 8182 : 2009 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151-3:2009 (ISO 3727 – 3 : 2003) VỀ BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 3: TÍNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151 – 3 : 2009 ISO 3727 – 3 : 2003 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 3: TÍNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents – Part 3: Calculation of fat content Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151-2:2009 (ISO 3727-2 : 2001) VỀ BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151-2: 2009 ISO 3727-2 : 2001 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents – Part 2:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151-1:2009 (ISO 3727-1 : 2001) VỀ BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151-1 : 2009 ISO 3727-1 : 2001 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents – Part 1: Determination of moisture

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8111:2009 (ISO 6090 : 2004) VỀ SỮA, SỮA BỘT, BUTTERMILK, BUTTERMILK BỘT, WHEY VÀ WHEY BỘT – PHÁT HIỆN HOẠT ĐỘ PHOSPHATAZA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8111 : 2009 ISO 6090 : 2004 SỮA, SỮA BỘT, BUTTERMILK, BUTTERMILK BỘT, WHEY VÀ WHEY BỘT – PHÁT HIỆN HOẠT ĐỘ PHOSPHATAZA Milk and dried milk, buttermilk and buttermilk powder, whey and whey powder – Detection of phophatase activity. Lời nói đầu TCVN 8111 : 2009 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6061:2009 VỀ BIA – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6061:2009 BIA – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Beer – Determination of colour by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 6061:2009 thay thế TCVN 6061:1995; TCVN 6061:2009 được xây dựng trên cơ sở AOAC 976.08 Color of Beer. Spectrophotometric Method; TCVN 6061:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn,