TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8127:2009 (ISO 10273 : 2003) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN YERSINIA ENTEROCOLITICA GÂY BỆNH GIẢ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8127 : 2009 ISO 10273 : 2003 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN YERSINIA ENTEROCOLITICA GÂY BỆNH GIẢ ĐỊNH Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the detection of presumptive pathogenic Yersinia enterocolitica Lời nói đầu TCVN 8127

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7044:2009 VỀ RƯỢU MÙI – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7044 : 2009 RƯỢU MÙI – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Liqueur – Specification Lời nói đầu TCVN 7044:2009 thay thế TCVN 7044:2002; TCVN 7044:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7042:2009 VỀ BIA HƠI – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7042 : 2009 BIA HƠI – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Draught beer – Specification Lời nói đầu TCVN 7042:2009 thay thế TCVN 7042:2002; TCVN 7042:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6057:2009 VỀ BIA – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6057:2009 BIA HỘP – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Canned beer – Specification Lời nói đầu TCVN 6057:2009 thay thế TCVN 6057:1995; TCVN 6057:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F9 Đồ uống biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8171-2:2009 (EN 14185-2:2006) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG N-METYLCARBAMAT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH TRÊN CỘT DIATOMIT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8171-2:2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG N-METYLCARBAMAT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH TRÊN CỘT DIATOMIT Non-fatty food – Determination of N-methylcarbamate residues – Part 2: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with clean-up on diatomaceous

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8171-1:2009 (EN 14185-1:2003) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG N-METYLCARBAMAT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH BẰNG CHIẾT PHA RẮN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8171-1 : 2009 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG N-METYLCARBAMAT- PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ LÀM SẠCH BẰNG CHIẾT PHA RẮN Non-fatty food – Determination of N-methylacarbamate residues – Part 1: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid