TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8352:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HISTAMIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8352 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HISTAMIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of histamine content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8352 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8350:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8350:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of aflatoxin content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8350 : 2010 được xây dựng trên cơ sở AOAC 975.36 Aflatoxins in Food

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8349:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM TETRACYCLINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8349:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM TETRACYCLINE ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of tetracyclines residues– Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8349 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8348:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM PENICILLIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8348:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC KHÁNG SINH NHÓM PENICILLIN ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of penicillins residues – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8348 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8347:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM PHOSPHO HỮU CƠ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8347:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM PHOSPHO HỮU CƠ ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Fish and fishery products – Determination of organophosphorus pesticides residues – Method using gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8347 : 2010 do Cục Chế biến, Thương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8346:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM CLO HỮU CƠ VÀ POLYCLOBIPHENYL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8346:2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM CLO HỮU CƠ VÀ POLYCLO BIPHENYL ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Fish and fishery products – Determination of organochlorine pesticides and polychlorobiphenyls – Method using gas chromatography Lời nói đầu TCVN 8346 : 2010 do Cục Chế

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8345:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFONAMIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8345 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG SULFONAMIT ( PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fish and fishery products – Determination of sulfonamide residues – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8345 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8342:2010 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – PHÁT HIỆN SALMONELLA BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERAZA (PCR)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8342 : 2010 THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN ( PHÁT HIỆN SALMONELLA BẰNG KỸ THUẬT PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERAZA (PCR) Fish and fishery products – Detection of Salmonella using Polymerase Chain Reaction (PCR) technique Lời nói đầu TCVN 8342 : 2010 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thuỷ sản