TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6935:2001 VỀ THUỐC LÁ SỢI TẨU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6935 : 2001 THUỐC LÁ SỢI TẨU Pipe fine-cut tobacco 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho thuốc lá sợi hút bằng tẩu, không áp dụng cho thuốc lá sợi dùng để sản xuất thuốc lá điếu. 2. Tiêu chuẩn viện dẫn TCVN 6675 : 2000

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6959:2001 VỀ ĐƯỜNG TRẮNG

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6959 : 2001 ĐƯỜNG TRẮNG White sugar 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho đường trắng sản xuất từ mía, hoặc đường thô. 2. Tiêu chuẩn viện dẫn TCVN 6327 : 1997 (CAC/RM 8-1969) Đường – Xác định độ tro dẫn điện. TCVN 6328 : 1997

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6929:2001 (ISO 9116:1992) VỀ CÀ PHÊ NHÂN – HƯỚNG DẪN PHƯƠNG PHÁP MÔ TẢ CÁC QUY ĐỊNH DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6929:2001 ISO 9116:1992 CÀ PHÊ NHÂN – HƯỚNG DẪN PHƯƠNG PHÁP MÔ TẢ CÁC QUY ĐỊNH Green coffee – Guidance on methods of specification Lời nói đầu TCVN 6929:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 9116-1992. TCVN 6929:2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F 16 “Cà phê và sản

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6928:2001 (ISO 6673 – 1983) VỀ CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH SỰ HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 105OC DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6928 : 2001 ISO 6673 – 1983 CÀ PHÊ NHÂN – XÁC ĐỊNH SỰ HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 105oC Green coffee – Determination of loss in mass at 105oC Lời nói đầu TCVN 6928:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 6673-1983. TCVN 6928:2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6829:2001 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ĐÓNG HỘP DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6829 : 2001 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ĐÓNG HỘP Fishery processing factory – Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery Lời nói đầu TCVN 6829 : 2001

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4378:2001 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4378 : 2001 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Fishery processing factory – conditions for quality, hygiene assurance and food safety Lời nói đầu TCVN 4378 : 2001 thay thế cho TCVN 4378 : 1996; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6843:2001 (ISO 6092:1980) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6843:2001 ISO 6092:1980 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Dried milk – Determination of titratable acidity (Routine method) Lời nói đầu TCVN 6843:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 6092-1980; TCVN 6843:2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6841:2001 (ISO 11813:1998) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6841:2001 ISO 11813:1998 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Milk and milk products – Determination of zinc content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 6841:2001 hoàn toàn tương đương với