TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8425-2:2010 (EN 13191-2:2000) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BROMUA – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH BROMUA VÔ CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8425-2:2010 EN 13191-2:2000 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BROMUA – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH BROMUA VÔ CƠ Non-fatty food – Determination of bromide residues – Part 2: Determination of inorganic bromide Lời nói đầu TCVN 8425-2:2010 hoàn toàn tương đương với EN 13191-2:2000; TCVN 8425-2:2010 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8425-1:2010 (EN 13191-1:2000) VỀ THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BROMUA – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH BROMUA TỔNG SỐ THEO BROMUA VÔ CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8425-1:2010 EN 13191-1:2000 THỰC PHẨM KHÔNG CHỨA CHẤT BÉO – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG BROMUA – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH BROMUA TỔNG SỐ THEO BROMUA VÔ CƠ Non-fatty food – Determination of bromide residues – Part 1: Determination of total bromide as inorganic bromide Lời nói đầu TCVN 8425-1:2010 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8160-7:2010 NGÀY 01/01/2010 (EN 12014-7:1998) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG RAU VÀ SẢN PHẨM RAU BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC SAU KHI KHỬ BẰNG CADIMI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-7:2010 EN 12014-7:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 7: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG RAU VÀ SẢN PHẨM RAU BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH DÒNG LIÊN TỤC SAU KHI KHỬ BẰNG CADIMI Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 7:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN8160-5:2010 NGÀY 01/01/2010 (EN 12014-5:1997) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG THỰC PHẨM CHỨA RAU DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8160-5:2010 EN 12014-5:1997 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT VÀ/HOẶC NITRIT – PHẦN 5: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT TRONG THỰC PHẨM CHỨA RAU DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of nitrate and/or nitrite content – Part 5: Enzymatic determination of

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8319:2010 VỀ RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8319 : 2010 RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH ĐA DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Vegetables and fruits – Determination of pesticide multiresidues – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8319:2010 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8318:2010 VỀ RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG CHLOROTHALONIL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ-KHỐI PHỔ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8318 : 2010 RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯƠNG CHLOROTHALONIL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ – KHỐI PHỔ Vegetables and fruits – Determination of chlorothalonil residues – Gas chromatographic-mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8318:2010 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8276:2010 (EN 12822 : 2000) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VITAMIN E BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – ĐỊNH LƯỢNG ANPHA-, BETA-, GAMMA- VÀ SIXMA-TOCOPHEROL

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8276 : 2010 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN E BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – ĐỊNH LƯỢNG a-, b-, g-, VÀ d-TOCOPHEROL Foodtuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of a-, b-, g-, and d-tocopherols Lời nói đầu TCVN 8276 : 2010 hoàn toàn tương đương với EN 12822