QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12-3:2011/BYT VỀ VỆ SINH AN TOÀN ĐỐI VỚI BAO BÌ, DỤNG CỤ BẰNG KIM LOẠI TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM DO BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12-3 : 2011/BYT VỀ VỆ SINH AN TOÀN ĐỐI VỚI BAO BÌ, DỤNG CỤ BẰNG KIM LOẠI TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM National technical regulation on safety and hygiene for metalic containers in direct contact with foods HÀ NỘI – 2011 Lời nói đầu QCVN 12-3:2011/BYT do

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12-2:2011/BYT VỀ VỆ SINH AN TOÀN ĐỐI VỚI BAO BÌ, DỤNG CỤ BẰNG CAO SU TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM DO BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12-2:2011/BYT VỀ VỆ SINH AN TOÀN ĐỐI VỚI BAO BÌ, DỤNG CỤ BẰNG CAO SU TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM National technical regulation on safety and hygiene for ruber implements, container and packaging in direct contact with foods HÀ NỘI – 2011 Lời nói đầu QCVN 12-2:2011/BYT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12-1:2011/BYT VỀ AN TOÀN VỆ SINH ĐỐI VỚI BAO BÌ, DỤNG CỤ BẰNG NHỰA TỔNG HỢP TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM DO BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ BAN HÀNH

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 12-1:2011/BYT   VỀ AN TOÀN VỆ SINH ĐỐI VỚI BAO BÌ, DỤNG CỤ BẰNG NHỰA TỔNG HỢP TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM National technical regulation on safety and hygiene for synthetic resin Implement, container and packaging in direct contact with foods HÀ NỘI – 2011 Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8766:2011 VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP NHUỘM DA CAM AXIT 12

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8766:2011 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP NHUỘM DA CAM AXIT 12 Milk and milk products – Determination of protein content – Acid orange 12 dye-binding method Lời nói đầu TCVN 8766:2011 được xây dựng trên cơ sở AOAC 967.12 Protein in Milk.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8767:2011 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG VÀ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8767:2011 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG VÀ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN Meat and meat products – Determination of moisture and fat content – Microwave and nuclear magnetic resonance analysis Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8852:2011 VỀ HOA ĐẠI HỒI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8852:2011 HOA ĐẠI HỒI (Illicium verum Hook. f) Star anise (Illicium verum Hook. f) Lời nói đầu TCVN 8852:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và Phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8853:2011 VỀ TINH DẦU ĐẠI HỒI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8853 : 2011 TINH DẦU ĐẠI HỒI (ILLICIUM VERUM HOOK. F.) Oil of star anise (Illicium verum Hook. f.) Lời nói đầu TCVN 8853:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và Phụ gia thực phẩm biên soạn;Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8771:2011 (ISO/ASTM 51900 : 2009) VỀ TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN ĐO LIỀU TRONG NGHIÊN CỨU CHIẾU XẠ THỰC PHẨM VÀ SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8771 : 2011 ISO/ASTM 51900 : 2009 TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN ĐO LIỀU TRONG NGHIÊN CỨU CHIẾU XẠ THỰC PHẨM VÀ SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP Standard guide for dosimetry in radiation reseach on food and agricultural products Lời nói đầu TCVN 8771:2011 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51900:2009; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8797:2011 VỀ ĐẬU XANH HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8797 : 2011 ĐẬU XANH HẠT Mungbeans Lời nói đầu TCVN 8797:2011 chuyển đổi từ 10TCN 603:2004 thành tiêu chuẩn quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8748:2011 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TETRACYCLIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8748:2011 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TETRACYCLIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Meat and meat products – Method for determination of tetracyclines residues by high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8748:2011 được chuyển đổi từ các tiêu chuẩn ngành 10 TCN