TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8133-2:2011 (ISO/TS 16634-2 : 2009) VỀ SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ BẰNG CÁCH ĐỐT CHÁY THEO NGUYÊN TẮC DUMAS VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHẦN 2: NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8133-2 : 2011 ISO/TS 16634-2 : 2009 SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ BẰNG CÁCH ĐỐT CHÁY THEO NGUYÊN TẮC DUMAS VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHẦN 2: NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN Food products – Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7085:2011 (ISO 5764:2009) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÓNG BĂNG. PHƯƠNG PHÁP NHIỆT ĐỘ ĐÔNG LẠNH BẰNG ĐIỆN TRỞ NHIỆT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7085:2011 ISO 5764:2009 SỮA – XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÓNG BĂNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ ĐÔNG LẠNH BẰNG ĐIỆN TRỞ NHIỆT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Determination of freezing point – Thermistor cryoscope method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7085:2011 thay thế TCVN 7085:2007; TCVN 7085:2011 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6508:2011 ISO 1211:2010 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk. Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6508:2011 thay thế TCVN 6508:2007; TCVN 6508:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 1211:2010/IDF 1:2010; TCVN 6508:2011

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2011 (ISO 5536:2009) VỀ SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2011 ISO 5536:2009 SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Milk fat products – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 7728:2011 thay thế TCVN 7728:2007; TCVN 7728:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 5536:2009/IDF 23:2009;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6841:2011 (ISO 11813:2010) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6841:2011 ISO 11813:2010 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Milk and milk products – Determination of zinc content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 6841:2011 thay thế TCVN 6841:2001; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9018:2011 VỀ RAU VÀ QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ABAMECTIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG KHỐI PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9018 : 2011 RAU VÀ QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ABAMECTIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG KHỐI PHỔ Vegetables and fruits – Determination of abamectin pesticide residues – Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method Lời nói đầu TCVN 9018:2011 do Cục Bảo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9019:2011 VỀ RAU VÀ QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT IMIDACLOPRID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG KHỐI PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9019:2011 RAU VÀ QUẢ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT IMIDACLOPRID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG KHỐI PHỔ Vegetables and fruits – Determination of imidacloprid pesticide residues – Liquid chromatography and tandem mass spectrometry method Lời nói đầu TCVN 9019:2011 do Cục Bảo vệ thực vật