TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8975:2011 (EN 14152 : 2003, ĐÍNH CHÍNH KỸ THUẬT 2005) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B2 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8975 : 2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B2 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography (HPLC) CẢNH BÁO – Việc áp dụng tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thiết bị và các thao

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8974:2011 (EN 14148 : 2003 ) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN K1 BẮNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8974:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN K1 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of Vitamin K1 by high perfomance liquid chromatography (HPLC) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định vitamin K1 trong thực phẩm bằng sắc ký lỏng hiệu năng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8973:2011 (EN 12821 : 2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN D BẮNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – XÁC ĐỊNH CHOLECALCIFEROL (D3) HOẶC ERGOCALCIFEROL (D2)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8973:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN D BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – XÁC ĐỊNH CHOLECALCIFEROL (D3) HOẶC ERGOCALCIFEROL (D2) Foodstuffs – Determination of vitamin D by high performance liquid chromatography- Measurement of cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8972-2:2011 ( EN 12823-2 : 2000) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN A BẮNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH Β-CAROTEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8972-2 : 2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN A BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH -CAROTEN Foodstuffs – Determination of vitamin A by high-performance liquid chromatography – Part 2: Measurement of b-carotene 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8972-1:2011 (EN 12823-1 : 2000) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN A BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH 13-CIS-RETINOL VÀ TẤT CẢ CÁC ĐỒNG PHÂN TRANS-RETINOL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8972-1:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN A BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH 13-CIS-RETINOL VÀ TẤT CẢ CÁC ĐỒNG PHÂN TRANS-RETINOL Foodstuffs – Determination of vitamin A by high-performance liquid chromatography – Part 1: Measurement of all-trans-retinol and 13-cis-retinol 1. Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8971:2011 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CESI-134 VÀ CESI-137 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ GAMMA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8971:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CESI-134 VÀ CESI-137 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ GAMMA Foodstuffs – Determination of cesium-134 and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method CẢNH BÁO – Khi áp dụng tiêu chuẩn này có thể cần phải sử dụng các vật liệu, thiết bị và các thao tác nguy hiểm.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8970:2011 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH IOT-131, BARI-140 VÀ CESI-137 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ GAMMA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8970:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH IOT-131, BARI-140 VÀ CESI-137 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ GAMMA Foodstuffs – Determination of iodine-131, barium-140, and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8970 : 2011 Được xây dựng dựa trên AOAC 973.67 lodine-131, Barium-140 and Cesium-137 in milk and other foods.