TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8771:2011 (ISO/ASTM 51900 : 2009) VỀ TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN ĐO LIỀU TRONG NGHIÊN CỨU CHIẾU XẠ THỰC PHẨM VÀ SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8771 : 2011 ISO/ASTM 51900 : 2009 TIÊU CHUẨN HƯỚNG DẪN ĐO LIỀU TRONG NGHIÊN CỨU CHIẾU XẠ THỰC PHẨM VÀ SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP Standard guide for dosimetry in radiation reseach on food and agricultural products Lời nói đầu TCVN 8771:2011 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51900:2009; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8797:2011 VỀ ĐẬU XANH HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8797 : 2011 ĐẬU XANH HẠT Mungbeans Lời nói đầu TCVN 8797:2011 chuyển đổi từ 10TCN 603:2004 thành tiêu chuẩn quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8748:2011 VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TETRACYCLIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8748:2011 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TETRACYCLIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Meat and meat products – Method for determination of tetracyclines residues by high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 8748:2011 được chuyển đổi từ các tiêu chuẩn ngành 10 TCN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8133-2:2011 (ISO/TS 16634-2 : 2009) VỀ SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ BẰNG CÁCH ĐỐT CHÁY THEO NGUYÊN TẮC DUMAS VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHẦN 2: NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8133-2 : 2011 ISO/TS 16634-2 : 2009 SẢN PHẨM THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ BẰNG CÁCH ĐỐT CHÁY THEO NGUYÊN TẮC DUMAS VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHẦN 2: NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC NGHIỀN Food products – Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7085:2011 (ISO 5764:2009) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÓNG BĂNG. PHƯƠNG PHÁP NHIỆT ĐỘ ĐÔNG LẠNH BẰNG ĐIỆN TRỞ NHIỆT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7085:2011 ISO 5764:2009 SỮA – XÁC ĐỊNH ĐIỂM ĐÓNG BĂNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỆT ĐỘ ĐÔNG LẠNH BẰNG ĐIỆN TRỞ NHIỆT (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – Determination of freezing point – Thermistor cryoscope method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7085:2011 thay thế TCVN 7085:2007; TCVN 7085:2011 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6508:2011 ISO 1211:2010 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk. Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6508:2011 thay thế TCVN 6508:2007; TCVN 6508:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 1211:2010/IDF 1:2010; TCVN 6508:2011

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2011 (ISO 5536:2009) VỀ SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2011 ISO 5536:2009 SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Milk fat products – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 7728:2011 thay thế TCVN 7728:2007; TCVN 7728:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 5536:2009/IDF 23:2009;