TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6840:2001 (ISO 3594 : 1976) VỀ CHẤT BÉO SỮA – PHÁT HIỆN CHẤT BÉO THỰC VẬT BẰNG PHÂN TÍCH STEROL TRÊN SẮC KÝ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6840 : 2001 ISO 3594 : 1976 CHẤT BÉO SỮA – PHÁT HIỆN CHẤT BÉO THỰC VẬT BẰNG PHÂN TÍCH STEROL TRÊN SẮC KÝ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk fat – Detection of vegetable fat by gas – liquid chromatography of sterols (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6840 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6839:2001 (ISO 8151 : 1987) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ CADIMI VÀ ĐO PHỔ (PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6839 : 2001 ISO 8151 : 1987 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ CADIMI VÀ ĐO PHỔ (PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC) Dried milk – Detemination of nitrate content – Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) Lời nói đầu TCVN 6839 : 2001

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6838:2001 (ISO 12081 : 1998) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6838 : 2001 ISO 12081 : 1998 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Milk – Determination of calcium content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 6838 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 12081 : 1998; TCVN 6838 : 2001 do Ban

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6835:2001 (ISO 9622 : 1999) VỀ SỮA NGUYÊN CHẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MILKFAT, PROTEIN VÀ LACTOZA – HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH THIẾT BỊ ĐO VÙNG HỒNG NGOẠI GIỮA DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6835 : 2001 ISO 9622 : 1999 SỮA NGUYÊN CHẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MILKFAT, PROTEIN VÀ LACTOZA – HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH THIẾT BỊ ĐO VÙNG HỒNG NGOẠI GIỮA Whole milk – Determination of milkfat, protein and lactose content – Guidance on the operation of mid-infrared instruments Lời

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6833:2001 (ISO 7208:1999) VỀ SỮA GẦY, WHEY VÀ BUTTERMILK – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6833:2001 ISO 7208:1999 SỮA GẦY, WHEY VÀ BUTTERMILK – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Skimmed milk, whey and buttermilk – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6833:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 7208:1999;

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6329:2001 (ICUMSA GS2 – 33 : 1994) VỀ ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH SULPHIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU ROSANILIN – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6329:2001 ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH SULPHIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU ROSANILIN – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC White sugar – Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method – Official Lời nói đầu TCVN 6329:2001 thay thế TCVN 6329:1997; TCVN 6329:2001 hoàn toàn tương đương với GS2 – 33

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6960:2001 (ICUMSA GS 2/3 – 5:1997) VỀ ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH ĐƯỜNG KHỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KNIGHT VÀ ALLEN EDTA – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6960 : 2001 ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH ĐƯỜNG KHỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KNIGHT VÀ ALLEN EDTA – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC White sugar – Determination of reducing sugars by the Knight and Allen EDTA method – Official Lời nói đầu TCVN 6960 : 2001 thay thế điều 2.5 của