TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8801:2011 VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PROTEIN VÀ NITƠ PHI PROTEIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8801:2011 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ PROTEIN VÀ NITƠ PHI PROTEIN Cereals and pulses – Determination of protein-nitrogen and non protein-nitrogen contents Lời nói đầu TCVN 8801:2011 được chuyển đổi từ 10 TCN 593:2004 thành tiêu chuẩn quốc gia theo quy định tại khoản

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8798:2011 VỀ VỪNG HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8798:2011 VỪNG HẠT Sesame seeds Lời nói đầu TCVN 8798:2011 chuyển đổi từ 10 TCN 512:2002 thành tiêu chuẩn quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 7 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8975:2011 (EN 14152 : 2003, ĐÍNH CHÍNH KỸ THUẬT 2005) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B2 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8975 : 2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN B2 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography (HPLC) CẢNH BÁO – Việc áp dụng tiêu chuẩn này có thể liên quan đến các vật liệu, thiết bị và các thao

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8974:2011 (EN 14148 : 2003 ) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN K1 BẮNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8974:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN K1 BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of Vitamin K1 by high perfomance liquid chromatography (HPLC) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định vitamin K1 trong thực phẩm bằng sắc ký lỏng hiệu năng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8973:2011 (EN 12821 : 2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN D BẮNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – XÁC ĐỊNH CHOLECALCIFEROL (D3) HOẶC ERGOCALCIFEROL (D2)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8973:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN D BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – XÁC ĐỊNH CHOLECALCIFEROL (D3) HOẶC ERGOCALCIFEROL (D2) Foodstuffs – Determination of vitamin D by high performance liquid chromatography- Measurement of cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8972-2:2011 ( EN 12823-2 : 2000) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN A BẮNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH Β-CAROTEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8972-2 : 2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN A BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH -CAROTEN Foodstuffs – Determination of vitamin A by high-performance liquid chromatography – Part 2: Measurement of b-carotene 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp