TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8972-1:2011 (EN 12823-1 : 2000) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN A BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH 13-CIS-RETINOL VÀ TẤT CẢ CÁC ĐỒNG PHÂN TRANS-RETINOL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8972-1:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH VITAMIN A BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH 13-CIS-RETINOL VÀ TẤT CẢ CÁC ĐỒNG PHÂN TRANS-RETINOL Foodstuffs – Determination of vitamin A by high-performance liquid chromatography – Part 1: Measurement of all-trans-retinol and 13-cis-retinol 1. Phạm vi áp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8971:2011 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CESI-134 VÀ CESI-137 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ GAMMA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8971:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CESI-134 VÀ CESI-137 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ GAMMA Foodstuffs – Determination of cesium-134 and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method CẢNH BÁO – Khi áp dụng tiêu chuẩn này có thể cần phải sử dụng các vật liệu, thiết bị và các thao tác nguy hiểm.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8970:2011 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH IOT-131, BARI-140 VÀ CESI-137 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ GAMMA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8970:2011 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH IOT-131, BARI-140 VÀ CESI-137 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ GAMMA Foodstuffs – Determination of iodine-131, barium-140, and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8970 : 2011 Được xây dựng dựa trên AOAC 973.67 lodine-131, Barium-140 and Cesium-137 in milk and other foods.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8968:2011 VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH STRONTI-89 VÀ STRONTI-90 BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRAO ĐỔI ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8968:2011 SỮA – XÁC ĐỊNH STRONTI-89 VÀ STRONTI-90 BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRAO ĐỔI ION Milk – Determination of strontium-89 and strontium-90 by ion exchange method Lời nói đầu TCVN 8968:2011 được xây dựng dựa theo AOAC 974.37 Strontium-89 and Strontium-90 in milk. lon exchange method; TCVN 8968:2011 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 (ISO 542:1990) VỀ HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8946:2011 ISO 542:1990 HẠT CÓ DẦU – LẤY MẪU Oilseeds – Sampling Lời nói đầu TCVN 8946:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 542:1990; TCVN 8946:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 (ISO 665:2000) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8949:2011 ISO 665:2000 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI Oilseeds – Determination of moisture and volatile matter content Lời nói đầu TCVN 8949:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 665:2000; TCVN 8949:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948:2011 (ISO 659:2009) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8948: 2011 ISO 659:2009 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Oilseeds – Determination of oil content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8948:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 659:2009; TCVN 8948:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 (ISO 658:2002) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8947:2011 ISO 658:2002 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TẠP CHẤT Oilseeds – Determination of content of impurities Lời nói đầu TCVN 8947:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 658:2002; TCVN 8947:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục