TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9219:2012 (EN 13196 : 2000 ) VỀ NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUNFUA ĐIOXIT TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9219 : 2012 EN 13196 : 2000 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFUA DIOXIT TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT Fruit and vegetable juices – Determination of total sulfur dioxide by distillation Lời nói đầu TCVN 9219:2012 hoàn toàn tương đương với EN 13196:2000; TCVN 9219:2012

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4193:2012 VỀ CÀ PHÊ NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4193 : 2012 CÀ PHÊ NHÂN Green Coffee Lời nói đầu TCVN 4193 : 2012 thay thế TCVN 4193 : 2005. TCVN 4193 : 2012 do Công ty Cổ phần Giám định cà phê và hàng hóa xuất nhập khẩu biên soạn, Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9332:2012 (ISO/TS 19036 : 2006) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO ĐỐI VỚI CÁC PHÉP PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9332 : 2012 ISO/TS 19036 : 2006 WITH AMENDMENT 1 : 2009 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN ƯỚC LƯỢNG ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO ĐỐI VỚI CÁC PHÉP PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Guidelines

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9331:2012 (ISO/TS 22117 : 2010) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN VÀ CÁC YÊU CẦU CỤ THỂ VỀ THỬ NGHIỆM THÀNH THẠO THÔNG QUA SO SÁNH LIÊN PHÒNG THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9331 : 2012 ISO/TS 22117 : 2010 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN VÀ CÁC YÊU CẦU CỤ THỂ VỀ THỬ NGHIỆM THÀNH THẠO THÔNG QUA SO SÁNH LIÊN PHÒNG THỬ NGHIỆM Microbiology of food and animal feeding stuffs – Specific requirements

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9330-2:2012 (ISO 14461-2:2005) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TRONG PHÒNG THỬ NGHIỆM VI SINH VẬT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY SỐ ĐẾM KHUẨN LẠC CỦA CÁC ĐĨA SONG SONG VÀ CÁC BƯỚC PHA LOÃNG LIÊN TIẾP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9330-2:2012 ISO 14461-2:2005 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TRONG PHÒNG THỬ NGHIỆM VI SINH VẬT – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY SỐ ĐẾM KHUẨN LẠC CỦA CÁC ĐĨA SONG SONG VÀ CÁC BƯỚC PHA LOÃNG LIÊN TIẾP Milk and milk products – Quality

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9330-1:2012 (ISO 14461-1 : 2005) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TRONG PHÒNG THỬ NGHIỆM VI SINH VẬT – PHẦN 1: ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC THỰC HIỆN ĐẾM KHUẨN LẠC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9330-1 : 2012 ISO 14461-1 : 2005 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TRONG PHÒNG THỬ NGHIỆM VI SINH VẬT – PHẦN 1: ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC THỰC HIỆN ĐẾM KHUẨN LẠC Milk and milk products – Quality control in microbiological laboratories – Part 1: Analyst

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9048:2012 (ISO/TS 15495:2010) VỀ SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – HƯỚNG DẪN ĐỊNH LƯỢNG MELAMINE VÀ AXIT XYANURIC BẰNG SẮC KÝ LỎNG- KHỐI PHỔ HAI LẦN (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9048 : 2012 ISO/TS 15495:2010 SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – HƯỚNG DẪN ĐỊNH LƯỢNG MELAMINE VÀ AXIT XYANURIC BẰNG SẮC KÝ LỎNG- KHỐI PHỔ HAI LẦN (LC-MS/MS) Milk, milk products and infant formulae – Guidelines for the quantitative determination of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9047:2012 (ISO 7328 : 2008) VỀ KEM LẠNH THỰC PHẨM CHỨA SỮA VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9047 : 2012 ISO 7328 : 2008 KEM LẠNH THỰC PHẨM CHỨA SỬA VÀ KEM LẠNH HỖN HỢP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk – based edible ices and ice mixes – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9046:2012 (ISO 3728 : 2004) VỀ KEM LẠNH THỰC PHẨM VÀ KEM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9046 : 2012 ISO 3728 : 2004 KEM LẠNH THỰC PHẨM VÀ KEM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Iec-cream and milk ices – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 9046:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 3728:2004;