TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9045:2012 (EN 15652:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NIACIN BẰNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9045: 2012 EN 15652:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH NIACIN BẰNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of niacin by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 9045:2012 hoàn toàn tương đương với EN 15652:2009; TCVN 9045:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9044:2012 (EN 15607:2009) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH D-BIOTIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9044:2012 EN 15607:2009 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH D-BIOTIN BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Foodstuffs – Determination of d-biotin by high performance liquid chromatography (HPLC) Lời nói đầu TCVN 9044:2012 hoàn toàn tương đương với EN 15607:2009; TCVN 9044:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9042-2:2012 (ISO 6558-2 : 1992) VỀ RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAROTEN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9042-2 : 2012 ISO 6558-2 : 1992 RAU QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CAROTEN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG Fruits, vegetables and derived products – Determination of carotene content – Part 2: Routine methods Lời nói đầu TCVN 9042-2:2012 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9041:2012 (ISO 7466:1986) VỀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 5-HYDROXYMETHYLFURFURAL (5-HMF)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9041:2012 ISO 7466:1986 SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 5-HYDROXYMETHYLFURFURAL (5-HMF) Fruit and vegetable products – Determination of 5-hydroxymethylfurfural (5-HMF) content Lời nói đầu TCVN 9041:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 7466:1986; TCVN 9041:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ chức biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8900-6:2012 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC THÀNH PHẦN VÔ CƠ – PHẦN 6: ĐỊNH LƯỢNG ANTIMON, BARI, CADIMI, CROM, ĐỒNG, CHÌ VÀ KẼM BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8900-6 : 2012 PHỤ GIA THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC THÀNH PHẦN VÔ CƠ – PHẦN 6: ĐỊNH LƯỢNG ANTIMON, BARI, CADIMI, CROM, ĐỒNG, CHÌ VÀ KẼM BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Food additives. Determination of inorganic components – Part 6: Measurement of antimony, barium,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9532:2012 (ISO 27107 : 2008) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ PEROXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9532 : 2012 ISO 27107 : 2008 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ PEROXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Animal and vegetable fats and oils – Determination of peroxide value – Potentiometric end-point determination Lời nói đầu TCVN 9532 2012 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9531:2012 (ISO 15753:2006 VÀ SỬA ĐỔI 1:2011) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9531:2012 ISO 15753:2006 WITH AMENDMENT 1:2011 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons Lời nói đầu TCVN 9531:2012 hoàn toàn tương đương với ISO 15753:2006 và Sửa đổi 1:2011. TCVN 9531:2012 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9530:2012 ( ISO/TS 21033:2011 VÀ SỬA ĐỔI 1:2012) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9530:2012 ISO/TS 21033:2011 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES) Animal and vegetable fats and oils – Determination of trace elements by inductively coupled plasma optical emission spectroscopy (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9529:2012 (ISO 15774:2000) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ TRỰC TIẾP DÙNG LÒ GRAPHIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9529:2012 ISO 15774:2000 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CADIMI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ TRỰC TIẾP DÙNG LÒ GRAPHIT Animal and vegetable fats and oils – Determination of cadmium content by direct graphite furnace atomic absorption spectrometry Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9528:2012 (ISO 15303:2001) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – PHÁT HIỆN VÀ NHẬN BIẾT CHẤT NHIỄM BẨN HỮU CƠ DỄ BAY HƠI BẰNG SẮC KÍ KHÍ/PHỔ KHỐI LƯỢNG (GC/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9528:2012 ISO 15303:2001 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – PHÁT HIỆN VÀ NHẬN BIÉT CHẤT NHIỄM BẨN HỮU CƠ DỄ BAY HƠI BẰNG SẮC KÍ KHÍ/PHỔ KHỐI LƯỢNG (GC/MS) Animal and vegetable fats and oils – Detection and indentification of a volatile organic contaminant by GC/MS Lời nói