TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9333:2012 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ VÀ SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ HAI LẦN – PHƯƠNG PHÁP QUECHERS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9333:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ KHÍ KHỐI PHỔ VÀ SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ HAI LẦN – PHƯƠNG PHÁP QUECHERS Foods – Determination of pescitides residue by gas chromatography mass spectrometry and liquid chromatography tandem mass spectrometry – QuEChERS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9050:2012 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH XƠ TỔNG SỐ, XƠ HÒA TAN VÀ XƠ KHÔNG HÒA TAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM-KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9050:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH XƠ TỔNG SỐ, XƠ HÒA TAN VÀ XƠ KHÔNG HÒA TAN BẰNG PHƯƠNG PHÁP ENZYM-KHỐI LƯỢNG Foodstuffs – Determination of total, soluble, and insoluble dietary fiber by enzymatic-gravimetric method Lời nói đầu TCVN 9050:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 991.43 Total, Soluble, and Insoluble Dietary Fiber in Foods.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9043:2012 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9043:2012 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Foodstuffs – Determination of total phosphorus content by colorimetric method Lời nói đầu TCVN 9043:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 995.11 Phosphorus (Total) in Foods. Colorimetric Methods; TCVN 9043:2012 do Cục An

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8989:2012 VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ASPERGILLUS PARASITICUS VÀ ASPERGILLUS VERSICOLOR GIẢ ĐỊNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8989:2012 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ASPERGILLUS PARASITICUS VÀ ASPERGILLUS VERSICOLOR GIẢ ĐỊNH Microbiology of foodstuffs – Determination of presumptive Aspergillus parasiticus and Aspergillus versicolor Lời nói đầu TCVN 8989:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ chức biên soạn, Bộ Y

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8899:2012 (ISO/TS 11059:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8899:2012 ISO/TS 11059:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG PSEUDOMONAS SPP. Milk and milk products – Method for the enumeration of Pseudomonas spp. Lời nói đầu TCVN 8899:2012 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 11059:2009; TCVN 8899:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8898:2012 VỀ ĐỒ UỐNG CÓ CỒN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DỄ BAY HƠI – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8898:2012 ĐỒ UỐNG CÓ CỒN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT DỄ BAY HƠI – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ KHÍ Alcohols – Determination of volatile substances content – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 8898:2012 được xây dựng dựa trên cơ sở EC No 2870/2000 of 19 December

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8897:2012 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH BUTYL HYDROXYANISOL (BHA) BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8897:2012 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH BUTYL HYDROXYANISOL (BHA) BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Animal and vegetable fats and oils – Determination of butyl hydroxyanisol (BHA) by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8897:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ chức biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8896:2012 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TERTBUTYL HYDROQUINON (TBHQ) BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8896:2012 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TERT-BUTYL HYDROQUINON (TBHQ) BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Animal and vegetable fats and oils – Determination or tert-butyl hydroquione (TBHQ) by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 8896:2012 do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm tổ chức biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9770:2013 (CAC/RCP 44-1995, SỬA ĐỔI 1:2004) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH BAO GÓI VÀ VẬN CHUYỂN RAU, QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9770 : 2013 CAC/RCP 44-1995 WITH AMENDMENT 1-2004 QUY PHẠM THỰC HÀNH BAO GÓI VÀ VẬN CHUYỂN RAU, QUẢ TƯƠI Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables Lời nói đầu TCVN 9770 : 2013 hoàn toàn tương đương với CAC/RCP 44-1995 TCVN 9770 : 2013 do Cục chế