TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-1:2013 (ISO 11024-1:1998) VỀ TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 1: CHUẨN BỊ MẪU SẮC ĐỒ CỦA CÁC CHẤT CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-1:2013 ISO 11024-1:1998 TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 1: CHUẨN BỊ MẪU SẮC ĐỒ CỦA CÁC CHẤT CHUẨN Essential oils – General guidance on chromatographic profiles – Part 1: Preparation of chromatographic profiles for presentation in standards Lời nói đầu TCVN 9655-1:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-2:2013 (ISO 11024-2:1998) VỀ TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 2: SỬ DỤNG SẮC ĐỒ CỦA MẪU TINH DẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9655-2:2013 ISO 11024:1998 TINH DẦU – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ MẪU SẮC ĐỒ – PHẦN 2: SỬ DỤNG SẮC ĐỒ CỦA MẪU TINH DẦU Essential oils – General guidance on chromatographic profiles – Part 2: Utilization of chromatographic profiles of samples of essential oils Lời nói đầu TCVN 9655-2:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7807:2013 (ISO 5519:2008) VỀ RAU, QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT SORBIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7807:2013 ISO 5519-2008 RAU, QUẢ VÀ SẢN PHẨM RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT SORBIC Fruit, vegetable and derived products – Dertermination of acid sorbic content Lời nói đầu TCVN 7807:2013 thay thế ISO 7807:2007; TCVN 7807:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5519:2008; TCVN 7807:2013 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9970:2013 (ISO 12078:2006) VỀ CHẤT BÉO SỮA DẠNG KHAN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN STEROL BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9970:2013 ISO 12078:2006 CHẤT BÉO SỮA DẠNG KHAN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN STEROL BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Anhydrous milk fat – Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Reference method) Lời nói đầu TCVN 9970:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 12078:2006; TCVN 9970:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9975:2013 VỀ THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ ESCHERICHIA COLI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9975 : 2013 THỰC PHẨM – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ ESCHERICHIA COLI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Foodstuffs – Enumeration of coliforms and Escherichia coli using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9975:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 991.14 Coliforms and Escherichia coli Counts in Foods.