TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9652:2013 (ISO 7359:1985) VỀ TINH DẦU – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT NHỒI – PHƯƠNG PHÁP CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9652:2013 ISO 7359:1985 TINH DẦU – PHÂN TÍCH BẰNG SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT NHỒI – PHƯƠNG PHÁP CHUNG Essential oils – Anlysis by gas chromatography on packed columns – General method Lời nói đầu TCVN 9652:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7359:1985; TCVN 9652:2013 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9650:2013 (ISO/TR 210:1999) VỀ TINH DẦU – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BAO GÓI, ĐIỀU KIỆN ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9650:2013 ISO/TR 210:1999 TINH DẦU – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BAO GÓI, ĐIỀU KIỆN ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN Essential oils – General rules for packaging, conditioninig and storage Lời nói đầu TCVN 9650:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TR 210:1999; TCVN 9650:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9640:2013 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) CÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9640 : 2013 MUỐI (NATRI CLORUA) CÔNG NGHIỆP Industrial sodium chloride Lời nói đầu TCVN 9640:2013 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thủy sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9639:2013 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) TINH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9639 : 2013 MUỐI (NATRI CLORUA) TINH Refined sodium chloride Lời nói đầu TCVN 9639:2013 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thủy sản về nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9638:2013 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) THÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9638 : 2013 MUỐI (NATRI CLORUA) THÔ Unrefined sodium chloride Lời nói đầu TCVN 9638:2013 do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm thủy sản về nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9614:2013 (ISO 17059:2007) VỀ HẠT CÓ DẦU – CHIẾT DẦU VÀ CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA CÁC AXIT BÉO TRIGLYXERID ĐỂ PHÂN TÍCH SẮC KÝ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9614 : 2013 ISO 17059:2007 HẠT CÓ DẦU – CHIẾT DẦU VÀ CHUẨN BỊ METYL ESTE CỦA CÁC AXIT BÉO TRIGLYXERID ĐỂ PHÂN TÍCH SẮC KÍ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP NHANH) Oilseeds – Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9613:2013 (ISO 10632:2000) VỀ KHÔ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI HÀM LƯỢNG DẦU VÀ HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9613 : 2013 ISO 10632:2000 KHÔ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI HÀM LƯỢNG DẦU VÀ HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents – Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9612:2013 (ISO 10565:1998) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI HÀM LƯỢNG DẦU VÀ HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9612:2013 ISO 10565:1998 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH ĐỒNG THỜI HÀM LƯỢNG DẦU VÀ HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN Oilseeds – Simultaneous determination of oil and water contents – Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectrometry Lời nói đầu TCVN 9612:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9611:2013 (ISO 5511:1992) VỀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN ĐỘ PHÂN GIẢI THẤP SỬ DỤNG SÓNG LIÊN TỤC (PHƯƠNG PHÁP NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9611:2013 ISO 5511:1992 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ CỘNG HƯỞNG TỪ HẠT NHÂN ĐỘ PHÂN GIẢI THẤP SỬ DỤNG SÓNG LIÊN TỤC (PHƯƠNG PHÁP NHANH) Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method) Lời