TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9707:2013 (ISO 4112:1990) VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – HƯỚNG DẪN ĐO NHIỆT ĐỘ CỦA HẠT BẢO QUẢN RỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9707:2013 ISO 4112:1990 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – HƯỚNG DẪN ĐO NHIỆT ĐỘ CỦA HẠT BẢO QUẢN RỜI Cereals and pulses – Guidance on measurement of the temperature of grain stored in bulk Lời nói đầu TCVN 9707:2013 hoàn toàn tương đương ISO 4112:1990. TCVN 9707:2013 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9706:2013 (ISO 711:1985) VỀ NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN CƠ BẢN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9706:2013 ISO 711:1985 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN CƠ BẢN) Cereals and cereal products – Determination of moisture content (Basic reference method) Lời nói đầu TCVN 9706:2013 hoàn toàn tương đương ISO 711:1985. TCVN 9706:2013 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9705:2013 (CODEX STAN 171-1989, REV.1-1995) VỀ ĐẬU ĐỖ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9705:2013 CODEX STAN 171-1989, Rev.1-1995 ĐẬU ĐỖ Certain pulses Lời nói đầu TCVN 9705:2013 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 171-1989, Rev.1-1995; TCVN 9705:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9688:2013 (ISO 1212:1995) VỀ TÁO – BẢO QUẢN LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9688:2013 ISO 1212:1995 TÁO – BẢO QUẢN LẠNH Apples – Cold storage Lời nói đầu TCVN 9688:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1212:1995; TCVN 9688:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9684:2013 (ISO 11027:1993) VỀ HẠT TIÊU VÀ NHỰA DẦU HẠT TIÊU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PIPERIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9684:2013 ISO 11027:1993 HẠT TIÊU VÀ NHỰA DẦU HẠT TIÊU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PIPERIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Pepper and pepper oleoresins – Determination of piperine content – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9684:2013 hoàn toàn tương đương với