TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9662:2013 (ISO 18329:2004) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FUROSIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO CẶP ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9662:2013 ISO 18329:2004 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FUROSIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO CẶP ION Milk and milk products – Determination of furosine content – Ion-pair reverse-phase high-performance liquid chromatography method Lời nói đầu TCVN 9662:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9661:2013 (ISO 17129:2006) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH PROTEIN ĐẬU TƯƠNG VÀ PROTEIN ĐẬU HÀ LAN SỬ DỤNG ĐIỆN DI MAO QUẢN CÓ MẶT NATRI DODECYL SULFAT (SDS-CE) – PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9661:2013 ISO 17129:2006 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH PROTEIN ĐẬU TƯƠNG VÀ PROTEIN ĐẬU HÀ LAN SỬ DỤNG ĐIỆN DI MAO QUẢN CÓ MẶT NATRI DODECYL SULFAT (SDS-CE) – PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC Milk powder – Determination of soy and pea proteins using capillary electrophoresis in the presence of sodium

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9660:2013 (ISO 13875 : 2005) VỀ SỮA DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG Β-LACTOGLOBULIN TAN TRONG AXIT -PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9660 : 2013 ISO 13875 : 2005 SỮA DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG b–LACTOGLOBULIN TAN TRONG AXIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO PHA ĐẢO Liquid milk – Determination of acid-soluble b-lactoglobulin content – Reverse-phase HPLC method Lời nói đầu TCVN 9660 : 2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9659:2013 (ISO 11814 : 2002) VỀ SỮA BỘT – ĐÁNH GIÁ CƯỜNG ĐỘ XỬ LÝ NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9659 : 2013 ISO 11814 : 2002 SỮA BỘT – ĐÁNH GIÁ CƯỜNG ĐỘ XỬ LÝ NHIỆT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Dried milk – Assessment of heat treatment intensity – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9659 : 2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9636:2013 (ISO 8870 : 2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN THERMONUCLEASE TẠO THÀNH DO STAPHYLOCOCCI DƯƠNG TÍNH VỚI COAGULASE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9636 : 2013 ISO 8870 : 2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN THERMONUCLEASE TẠO THÀNH DO STAPHYLOCOCCI DƯƠNG TÍNH VỚI COAGULASE Milk and milk-based products – Detection of thermononuclease produced by coagulase-positive staphylococci Lời nói đầu TCVN 9636:2013 hoàn toàn tương đương ISO 8870:2006/IDF 83:2006;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9634:2013 (ISO/TS 27265:2009/IDF/RM 228:2009) VỀ SỮA BỘT – ĐỊNH LƯỢNG BÀO TỬ ĐẶC BIỆT BỀN NHIỆT CỦA VI KHUẨN ƯA NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9634:2013 ISO/TS 27265:2009 SỮA BỘT – ĐỊNH LƯỢNG BÀO TỬ ĐẶC BIỆT BỀN NHIỆT CỦA VI KHUẨN ƯU NHIỆT Dried milk – Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria Lời nói đầu TCVN 9634:2013 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 27265:2009/IDF/RM 228:2009; TCVN 9634:2013 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9633:2013 (ISO 27205:2010) VỀ SẢN PHẨM SỮA LÊN MEN – GIỐNG VI KHUẨN KHỞI ĐỘNG – TIÊU CHUẨN NHẬN DẠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9633:2013 ISO 27205:2010 SẢN PHẨM SỮA LÊN MEN – GIỐNG VI KHUẨN KHỞI ĐỘNG – TIÊU CHUẨN NHẬN DẠNG Fermented milk products – Bacterial starter cultures – Standard of identity Lời nói đầu TCVN 9633:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 27205:2010/IDF 149:2010; TCVN 9633:2013 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9632:2013 (CAC/GL 21-1997) VỀ NGUYÊN TẮC THIẾT LẬP VÀ ÁP DỤNG CÁC TIÊU CHÍ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9632:2013 CAC/GL 21-1997 NGUYÊN TẮC THIẾT LẬP VÀ ÁP DỤNG CÁC TIÊU CHÍ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM Principles for the establishment and application of microbiological criteria for foods Lời nói đầu TCVN 9632:2013 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 21-1997; TCVN 9632:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn