TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7715-3:2013 (ISO/TS 10272-3 : 2010) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG CAMPYLOBACTER SPP. – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP BÁN ĐỊNH LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7715-3 : 2013 ISO/TS 10272-3 : 2010 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG CAMPYLOBACTER SPP. – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP BÁN ĐỊNH LƯỢNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for detection and enumeration

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7039:2013 (ISO 6571:2008) VỀ GIA VỊ VÀ THẢO MỘC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU DỄ BAY HƠI (PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT BẰNG HƠI NƯỚC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7039 : 2013 ISO 6571:2008 GIA VỊ VÀ THẢO MỘC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DẦU DỄ BAY HƠI (PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT BẰNG HƠI NƯỚC) Spices, condiments and herbs – Determination of volatile oil content (hydrodistillation method) Lời nói đầu TCVN 7039:2013 thay thế TCVN 7039:2002; TCVN 7039 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6687:2013 (ISO 8381:2008) VỀ THỰC PHẨM TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6687:2013 ISO 8381:2008 THỰC PHẨM TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk-based infant foods – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6687:2013 thay thế 6687:2007; TCVN 6687:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-5:2013 (ISO 6887-5:2010) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 5: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ MẪU SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-5 : 2013 ISO 6887-5:2010 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 5: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8175:2013 (ISO 2962:2010) VỀ PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOTPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8175 : 2013 ISO 2962 : 2010 PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Cheese and processed cheese products – Determination of total phosphorus content – Molecular absorption spectrometric method Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8079:2013 (ISO 6091:2010) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8079:2013 ISO 6091:2010 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Dried milk – Determination of titratable acidity (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8079:2013 thay thế TCVN 8079:2009; TCVN 8709:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6091:2010; TCVN 8079:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010) VỀ SỮA, CREAM VÀ SỮA CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8082 : 2013 ISO 6731:2010 SỮA, CREAM VÀ SỮA CÔ ĐẶC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk, cream and evaporated milk – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8082 : 2013 thay thế TCVN 8082:2009; TCVN 8082:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9695:2013 (ISO 7562:1990) VỀ KHOAI TÂY – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN TRONG KHO CÓ THÔNG GIÓ NHÂN TẠO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9695:2013 ISO 7562:1990 KHOAI TÂY – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN TRONG KHO CÓ THÔNG GIÓ NHÂN TẠO Potatoes – Guidelines for storage in artificially ventilated stores Lời nói đầu TCVN 9695:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 7562:1990; TCVN 9695:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 8081:2013 (ISO 6734:2010) VỀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8081:2013 ISO 6734:2010 SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Sweetened condensed milk – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8081:2013 thay thế TCVN 8081:2009; TCVN 8081:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6734:2010; TCVN 8081:2013