TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10023:2013 (ISO 27105:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH LYSOZYM LÒNG TRẮNG TRỨNG GÀ BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10023:2013 ISO 27105:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH LYSOZYM LÒNG TRẮNG TRỨNG GÀ BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Milk and milk products – Determination of hen’s egg white lysozyme by HPLC Lời nói đầu TCVN 10023:2013 hoàn toàn tương đương ISO/TS 27105:2009; TCVN 10023:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10022:2013 (ISO 23058:2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – RENNET CỪU VÀ RENNET DÊ – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10022:2013 ISO 23058:2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – RENNET CỪU VÀ RENNET DÊ – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ Milk and milk products – Ovine and caprine rennets – Determination of total milk-clotting activity Lời nói đầu TCVN 10022:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9992:2013 (ISO 1955 : 1982) VỀ QUẢ THUỘC CHI CAM CHANH VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9992 : 2013 ISO 1955 : 1982 QUẢ THUỘC CHI CAM CHANH VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TINH DẦU (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Citrus fruits and derived products – Determination of essential oils content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 9992:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1955:1982; TCVN 9992:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9989:2013 (ISO 12877:2011) VỀ XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ NUÔI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9989:2013 ISO 12877:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ NUÔI Traceability of finfish products – Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains Lời nói đầu TCVN 9989:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9988:2013 (ISO 12875:2011) VỀ XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ ĐÁNH BẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9988:2013 ISO 12875:2011 XÁC ĐỊNH NGUỒN GỐC SẢN PHẨM CÁ CÓ VÂY – QUY ĐỊNH VỀ THÔNG TIN CẦN GHI LẠI TRONG CHUỖI PHÂN PHỐI CÁ ĐÁNH BẮT Traceability of finfish products – Specification on the information to be recorded in captured finfish distribution chains Lời nói đầu TCVN 9988:2013 hoàn toàn tương đương