TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9677:2013 (ISO 7847:1987) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC AXIT BÉO CHƯA BÃO HÒA ĐA CÓ CẤU TRÚC CIS, CIS 1,4-DIEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9677:2013 ISO 7847:1987 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC AXIT BÉO CHƯA BÃO HÒA ĐA CÓ CẤU TRÚC CIS, CIS 1,4-DIEN Aminal and vegetable fats and oils – Determination of polyunsaturated fatty acids with a cis, cis 1,4-diene structure Lời nói đầu TCVN 9677:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-3:2013 (ISO 12966-3:2009) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 3: CHUẨN BỊ METYL ESTE BẰNG TRIMETYLSULFONI HYDROXIT (TMSH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9675-3:2013 ISO 12966-3:2009 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – SẮC KÍ KHÍ CÁC METYL ESTE CỦA AXIT BÉO – PHẦN 3: CHUẨN BỊ METYL ESTE BẰNG TRIMETYLSULFONI HYDROXIT (TMSH) Animal and vegetable fast and oils – Gas chromatography of fatty acid methyl esters – Part 3: Preparation of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9670:2013 (ISO 6885:2006) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ ANISIDIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9670:2013 ISO 6885:2006 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH TRỊ SỐ ANISIDIN Animal and vegetable fats and oils – Determination of anisidine value Lời nói đầu TCVN 9670:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 6885:2006; TCVN 9670:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9671:2013 (ISO 29822:2009) VỀ DẦU MỠ THỰC VẬT – CÁC DIACYLGLYCEROL DẠNG ĐỒNG PHÂN – XÁC ĐỊNH TỈ TỆ TƯƠNG ĐỐI CỦA 1,2- VÀ 1,3- DIACYLGLYCEROL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9671:2013 ISO 29822:2009 DẦU MỠ THỰC VẬT – CÁC DIACYLGLYCEROL DẠNG ĐỒNG PHÂN – XÁC ĐỊNH TỈ LỆ TƯƠNG ĐỐI CỦA 1,2- VÀ 1,3-DIACYLGLYCEROL Vegetable fats and oils – Isomeric diacylglycerols – Determination of relative amount of 1,2- and 1,3-diacylglycerols Lời nói đầu TCVN 9671:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9672:2013 (ISO 18395:2005) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC MONOACYLGLYCEROL, DIACYLGLYCEROL, TRIACYGLYCEROL VÀ GLYCEROL BẰNG SẮC KÍ RÂY PHÂN TỬ HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9672:2013 ISO 18395:2005 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC MONOACYLGLYCEROL, DIACYLGLYCEROL, TRIACYLGLYCEROL VÀ GLYCEROL BẰNG SẮC KÍ RÂY PHÂN TỬ HIỆU NĂNG CAO Animal and vegetable fats and oils – Determination of monoacylglycerols, diacylglycerols, triacylglycerols and glycerol by hight-performance size-exclution chromatography (HPSEC) Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9674:2013 (ISO 6800:1997) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN AXIT BÉO Ở VỊ TRÍ SỐ 2 CỦA CÁC PHÂN TỬ TRIGLYCERID

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9674:2013 ISO 6800:1997 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN AXIT BÉO Ở VỊ TRÍ SỐ 2 CỦA CÁC PHÂN TỬ TRIGLYCERID Animal and vegetable fats and oils – Determination of the composition of fatty acids in the 2-position of the triglyceride molecules Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9711:2013 (EN 14352:2004) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH FUMONISIN B1 VÀ B2 TRONG THỰC PHẨM TỪ NGÔ – PHƯƠNG PHÁP HPLC CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9711:2013 EN 14352:2004 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH FUMONISIN B1 VÀ B2 TRONG THỰC PHẨM TỪ NGÔ – PHƯƠNG PHÁP HPLC CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM Foodstuffs – Determination of fumonisin B1 and B2 in maize based foods – HPLC method with immunoaffinity column clean up Lời nói đầu TCVN 9711:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10131-2:2013 (ISO 8851-2:2004) VỀ BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG) – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10131-2:2013 ISO 8851-2:2004 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG DỤNG) – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods) – Part 2: Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6509:2013 (ISO 11869:2012) VỀ SỮA LÊN MEN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6509:2013 ISO/TS 11869:2012 SỮA LÊN MEN – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Fermented milks – Determination of titratable acidity – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 6509:2013 thay thế TCVN 6509:1999; TCVN 6509:2013 hoàn toàn tương đương ISO/TS 11869:2012; TCVN 6509:2013 do Ban