TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10886:2015 (IES LM 79-08) VỀ PHÉP ĐO ĐIỆN VÀ QUANG CHO SẢN PHẨM CHIẾU SÁNG RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10886:2015 IES LM-79-08 PHÉP ĐO ĐIỆN VÀ QUANG CHO CÁC SẢN PHẨM CHIẾU SÁNG RẮN Electrical and photometric measurements of solid lighting products Lời nói đầu TCVN 10886:2015 hoàn toàn tương đương với IES LM-79-08; TCVN 10886:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E11 Chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11237-2:2015 VỀ GIAO THỨC CẤU HÌNH ĐỘNG INTERNET PHIÊN BẢN 6 (DHCPV6) – PHẦN 2: DỊCH VỤ DHCP KHÔNG GIỮ TRẠNG THÁI CHO IPV6

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11237-2:2015 GIAO THỨC CẤU HÌNH ĐỘNG CHO INTERNET PHIÊN BẢN 6 (DHCPV6). PHẦN 2: DỊCH VỤ DHCP KHÔNG GIỮ TRẠNG THÁI CHO IPV6 Dynamic Host Configuration Protocol for IPv6 (DHCPv6) – Part 2: Stateless Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Service for IPv6 Lời nói đầu TCVN 11237-2:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11237-3:2015 VỀ GIAO THỨC CẤU HÌNH ĐỘNG INTERNET PHIÊN BẢN 6 (DHCPV6) – PHẦN 3: CÁC TÙY CHỌN CẤU HÌNH DNS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11237-3:2015 GIAO THỨC CẤU HÌNH ĐỘNG CHO INTERNET PHIÊN BẢN 6 (DHCPV6) – PHẦN 3: CÁC TÙY CHỌN CẤU HÌNH DNS Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) – Part 3: DNS configuration options for dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) Lời nói đầu TCVN 11237-3:2015 được xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11238:2015 (ISO/IEC 27000:2014) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – HỆ THỐNG AN TOÀN THÔNG TIN – MÔ HÌNH THAM CHIẾU CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11238:2015 ISO/IEC 27000:2014 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN – TỔNG QUAN VÀ TỪ VỰNG Information technology – Security techniques – Information security management systems – Overview and vocabulary Lời nói đầu TCVN 11238:2015 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11239:2015 (ISO/IEC 27035:2011) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – QUẢN LÝ SỰ CỐ AN TOÀN THÔNG TIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11239:2015 ISO/IEC 27035:2011 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – QUẢN LÝ SỰ CỐ AN TOÀN THÔNG TIN Information technology – Security techniques – lnformation security incident management Lời nói đầu TCVN 11239:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 27035:2011. TCVN 11239:2015 do Viện Khoa học Kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9801-2:2015 (ISO/IEC 27033-2:2012) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – AN TOÀN MẠNG – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN THIẾT KẾ VÀ TRIỂN KHAI AN TOÀN MẠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9801-2:2015 ISO/IEC 27033-2:2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – AN TOÀN MẠNG – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN THIẾT KẾ VÀ TRIỂN KHAI AN TOÀN MẠNG Information technology – Security techniques – NetWork security – Part 2: Guidelines for the design and implementation of network security

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 86:2015/BTTTT VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI CÁC THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ PHỤ TRỢ TRONG HỆ THỐNG THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM VÀ DCS

QCVN 86:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ ĐỐI VỚI CÁC THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI VÀ PHỤ TRỢ TRONG HỆ THỐNG THÔNG TIN DI ĐỘNG GSM VÀ DCS National technical regulation on Electromagnetic compatibility (EMC) requirements for mobile and ancillary equipment of digital cellular telecommunications systems GSM and DCS   Mục lục 1. QUY ĐỊNH CHUNG

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 87:2015/BTTTT VỀ TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH CÁP TƯƠNG TỰ TẠI ĐIỂM KẾT NỐI THUÊ BAO

QCVN 87:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH CÁP TƯƠNG TỰ TẠI ĐIỂM KẾT NỐI THUÊ BAO National technical regulation on analogue cable television signal at subscriber’s connection point Mục lục 1. QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp dụng 1.3. Tài liệu viện dẫn

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 47:2015/BTTTT VỀ PHỔ TẦN SỐ VÀ BỨC XẠ VÔ TUYẾN ĐIỆN ÁP DỤNG CHO CÁC THIẾT BỊ THU PHÁT VÔ TUYẾN ĐIỆN

QCVN 47:2015/BTTTT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHỔ TẦN SỐ VÀ BỨC XẠ VÔ TUYẾN ĐIỆN ÁP DỤNG CHO CÁC THIẾT BỊ THU PHÁT VÔ TUYẾN ĐIỆN National technical regulation on radio spectrum and radiation of Radio Telecommunications Equipments MỤC LỤC QUY ĐỊNH CHUNG 1.1. Phạm vi điều chỉnh 1.2. Đối tượng áp