TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6781-1-1:2017 (IEC 61215-1-1:2016) VỀ MÔĐUN QUANG ĐIỆN (PV) MẶT ĐẤT – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ PHÊ DUYỆT KIỂU – PHẦN 1-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THỬ NGHIỆM MÔĐUN QUANG ĐIỆN (PV) TINH THỂ SILIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6781-1-1:2017 IEC 61215-1-1:2016 MÔĐUN QUANG ĐIỆN (PV) MẶT ĐẤT -CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU – PHẦN 1-1: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THỬ NGHIỆM MÔĐUN QUANG ĐIỆN (PV) TINH THỂ SILIC Terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval – Part 1-1: Special requirements for testing of crystalline silicon photovoltaic (PV) modules   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6781-2:2017 (IEC 61215-2:2016) VỀ MÔĐUN QUANG ĐIỆN (PV) MẶT ĐẤT – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU – PHẦN 2: QUY TRÌNH THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6781-2:2017 IEC 61215-2:2016 MÔĐUN QUANG ĐIỆN (PV) MẶT ĐẤT – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU – PHẦN 2: QUY TRÌNH THỬ NGHIỆM Terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval – Part 2: Test procedures   Lời nói đầu TCVN 6781-2:2017 hoàn toàn tương đương với IEC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6781-1:2017 (IEC 61215-1:2016) VỀ MÔĐUN QUANG ĐIỆN (PV) MẶT ĐẤT – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU – PHẦN 1: YÊU CẦU THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6781-1:2017 IEC 61215-1:2016 MÔĐUN QUANG ĐIỆN (PV) MẶT ĐẤT – CHẤT LƯỢNG THIẾT KẾ VÀ PHÊ DUYỆT KIỂU – PHẦN 1: YÊU CẦU THỬ NGHIỆM Terrestrial photovoltaic (PV) modules – Design qualification and type approval – Part 1: Test requirements Lời nói đầu TCVN 6781-1:2017 hoàn toàn tương đương với IEC 61215-1:2016; TCVN 6781-1:2017 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11855-1:2017 (IEC 62446-1:2016) VỀ HỆ THỐNG QUANG ĐIỆN (PV) – YÊU CẦU THỬ NGHIỆM, TÀI LIỆU VÀ BẢO TRÌ – PHẦN 1: HỆ THỐNG NỐI LƯỚI – TÀI LIỆU, THỬ NGHIỆM NGHIỆM THU VÀ KIỂM TRA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11855-1:2017 IEC 62446-1:2016 HỆ THỐNG QUANG ĐIỆN (PV) – YÊU CẦU THỬ NGHIỆM, TÀI LIỆU VÀ BẢO TRÌ – PHẦN 1: HỆ THỐNG NỐI LƯỚI – TÀI LIỆU, THỬ NGHIỆM NGHIỆM THU VÀ KIỂM TRA Photovoltaic (PV) systems – Requirements for testing, documentation and maintenance – Part 1: Grid connected systems – Documentation, commissioning

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11795-17:2017 (ISO/IEC 14496-17:2006) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ HÓA ĐỐI TƯỢNG HÌNH ẢNH, ÂM THANH – PHẦN 17: TẠO DÒNG ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11795-17:2017 ISO/IEC 14496-17:2006 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ HÓA ĐỐI TƯỢNG HÌNH ẢNH, ÂM THANH – PHẦN 17: TẠO DÒNG ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN Information technology – Coding of audio-visual objects – Part 17: Streaming text format Lời nói đầu TCVN 11795-17:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 14496-17:2006. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11795-14:2017 (ISO/IEC 14496-14:2003 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ HÓA ĐỐI TƯỢNG HÌNH ẢNH ÂM THANH – PHẦN 14: ĐỊNH DẠNG TỆP MP4

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11795-14:2017 ISO/IEC 14496-14:2013 WITH AMENDMENT 1:2010 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ HÓA ĐỐI TƯỢNG HÌNH ẢNH, ÂM THANH – PHẦN 14: ĐỊNH DẠNG TỆP MP4 Information technology – Coding of audio-visual objects – Part 14: MP4 file format   Lời nói đầu TCVN 11795-14:2017 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11795-8:2017 (ISO/IEC 14496-8:2004) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ HÓA ĐỐI TƯỢNG HÌNH ẢNH ÂM THANH – PHẦN 8: TRUYỀN TẢI NỘI DUNG MÃ HÓA THEO CHUẨN ISO/IEC 14496 TRÊN MẠNG IP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11795-8:2017 ISO/IEC 14496-8:2004 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – MÃ HÓA ĐỐI TƯỢNG HÌNH ẢNH, ÂM THANH – PHẦN 8: TRUYỀN TẢI NỘI DUNG MÃ HÓA THEO CHUẨN ISO/IEC 14496 TRÊN MẠNG IP Information technology – Coding of audio-visual objects – Part 8: Carriage of ISO/IEC 14496 contents over IP networks

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-9: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI VỈ NƯỚNG, MÁY NƯỚNG BÁNH MỲ VÀ CÁC THIẾT BỊ NẤU DI ĐỘNG TƯƠNG TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-9:2017 IEC 60335-2-9:2016 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-9: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI VỈ NƯỚNG, MÁY NƯỚNG BÁNH MỲ VÀ CÁC THIẾT BỊ NẤU DI ĐỘNG TƯƠNG TỰ Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-9: Particular

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-6:2017 (IEC 60335-2-6:2014) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-6: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ LIỀN BẾP, BẾP, LÒ VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ ĐẶT TĨNH TẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-6:2017 IEC 60335-2-6:2014 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-6: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI LÒ LIỀN BẾP, BẾP, LÒ VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ ĐẶT TĨNH TẠI Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-6: Particular

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6749-4-1:2017 (IEC 60384-4-1:2007) VỀ TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI DÙNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 4-1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG – TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI ĐIỆN PHÂN NHÔM CÓ CHẤT ĐIỆN PHÂN KHÔNG RẮN – MỨC ĐÁNH GIÁ EZ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6749-4-1:2017 IEC 60384-4-1:2007 TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI DÙNG TRONG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ – PHẦN 4-1: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT CỤ THỂ CÒN ĐỂ TRỐNG – TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐỔI ĐIỆN PHÂN NHÔM CÓ CHẤT ĐIỆN PHÂN KHÔNG RẮN – MỨC ĐÁNH GIÁ EZ Fixed capacitors for use in electronic