TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-38:2017 (IEC 60317-38:2013) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 38: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTER HOẶC POLYESTERIMIDE PHỦ POLYAMIDE-IMIDE CÓ LỚP KẾT DÍNH, CẤP CHỊU NHIỆT 200

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-38:2017 IEC 60317-38:2013 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 38: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYESTER HOẶC POLYESTERIMIDE PHỦ POLYAMIDE-IMIDE CÓ LỚP KẾT DÍNH, CẤP CHỊU NHIỆT 200 Specifications for particular types of winding wires – Part 38: Polyester or polyesterimide overcoated with

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-55:2017 (IEC 60317-55:2013) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 55: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE PHỦ POLYAMIDE, CÓ THỂ HÀN, CẤP CHỊU NHIỆT 180

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-55:2017 IEC 60317-55:2013   QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 55: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYURETHANE PHỦ POLYAMIDE, CÓ THỂ HÀN, CẤP CHỊU NHIỆT 180 Specifications for particular types of winding wires – Part 55: Solderable polyurethane enamelled round copper wire overcoated

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-59:2017 (IEC 60317-59:2015) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 59: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 240

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-59:2017 IEC 60317-59:2015   QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 59: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN TRÁNG MEN POLYAMIDE-IMIDE, CẤP CHỊU NHIỆT 240 Specifications for particular types of winding wires – Part 59: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 240 Mục lục Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-52:2017 (IEC 60317-52:2014) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 52: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN BỌC DẢI BĂNG POLYIMIDE THƠM (ARAMID), CHỈ SỐ NHIỆT ĐỘ 220

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-52:2017 IEC 60317-52:2014 QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 52: SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN BỌC DẢI BĂNG POLYIMIDE THƠM (ARAMID), CHỈ SỐ NHIỆT ĐỘ 220 Specifications for particular types of winding wires – Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-8-4:2017 (ISO/IEC 29341-8-4:2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 8-4: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ INTERNET GATEWAY – THIẾT BỊ KẾT NỐI MẠNG DIỆN RỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-8-4:2017 ISO/IEC 29341-8-4:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 8-4: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ INTERNET GATEWAY – THIẾT BỊ KẾT NỐI MẠNG DIỆN RỘNG Information technology – UPnP Device Architecture – Part 8-4: Internet Gateway Device Control Protocol – Wide Area Network

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-8-3:2017 (ISO/IEC 29341-8-3:2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 8-3: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ INTERNET GATEWAY – THIẾT BỊ MẠNG DIỆN RỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-8-3:2017 ISO/IEC 29341-8-3:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP- PHẦN 8-3: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ INTERNET GATEWAY – THIẾT BỊ MẠNG DIỆN RỘNG Information technology – UPnP Device Architecture – Part 8-3: Internet Gateway Device Control Protocol – Wide Area Network Device   Mục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-8-2:2017 (ISO/IEC 29341-8-2:2008) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 8-2: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ INTERNET GATEWAY – THIẾT BỊ MẠNG CỤC BỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10176-8-2:2017 ISO/IEC 29341-8-2:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KIẾN TRÚC THIẾT BỊ UPNP – PHẦN 8-2: GIAO THỨC ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ INTERNET GATEWAY – THIẾT BỊ MẠNG CỤC BỘ Information technology – UPnP Device Architecture – Part 8-2: Internet Gateway Device Control Protocol – Local Area Network Device Mục lục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 27015:2017 (ISO/IEC TR 27015:2012) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – HƯỚNG DẪN QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN CHO DỊCH VỤ TÀI CHÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 27015:2017 ISO/IEC TR 27015:2012 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – HƯỚNG DẪN QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN CHO DỊCH VỤ TÀI CHÍNH Information technology – Security techniques – Information security management guidelines for financial services Lời nói đầu TCVN ISO/IEC 27015:2017 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11930:2017 VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU CƠ BẢN VỀ AN TOÀN HỆ THỐNG THÔNG TIN THEO CẤP ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11930:2017 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU CƠ BẢN VỀ AN TOÀN HỆ THỐNG THÔNG TIN THEO CẤP ĐỘ Information technology – Security techniques – Basic requirements for securing information system according to security levels Lời nói đầu TCVN 11930:2017 được xây dựng trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11819:2017 VỀ KHỐI TRUY NHẬP CÓ ĐIỀU KIỆN DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GIAO DIỆN CHUNG MỞ RỘNG (CI PLUS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11819:2017 KHỐI TRUY NHẬP CÓ ĐIỀU KIỆN DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH KỸ THUẬT SỐ – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI GIAO DIỆN CHUNG MỞ RỘNG (CI PLUS) Conditional access module for digital television – Technical requirements for common interface plus (CI PLUS)   MỤC LỤC 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài