TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 257-1:2001 (ISO 6508-1 : 1999) VỀ VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 257-1 : 2001 VẬT LIỆU KIM LOẠI – THỬ ĐỘ CỨNG ROCKWELL PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THỬ (THANG A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials – Rockwell hardness test Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6795-1:2001 (ISO 5832-1:1997) VỀ VẬT CẤY GHÉP TRONG PHẪU THUẬT – VẬT LIỆU KIM LOẠI – PHẦN 1: THÉP KHÔNG GỈ GIA CÔNG ÁP LỰC DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6795-1:2001 (ISO 5832-1:1997) VẬT CẤY GHÉP TRONG PHẪU THUẬT – VẬT LIỆU KIM LOẠI – PHẦN 1: THÉP KHÔNG GỈ GIA CÔNG ÁP LỰC Implants for surgery – Metallic materials – Part 1: Wrought stainless steel Lời nói đầu TCVN 6795 -1 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6872:2001 (ISO 11117 : 1998) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – MŨ BẢO VỆ VAN VÀ VỎ BẢO VỆ VAN CHO CÁC CHAI CHỨA KHÍ CÔNG NGHIỆP VÀ Y TẾ – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6872 : 2001 ISO 11117 : 1998 CHAI CHỨA KHÍ – MŨ BẢO VỆ VAN VÀ VỎ BẢO VỆ VAN CHO CÁC CHAI KHÍ CÔNG NGHIỆP VÀ Y TẾ – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM Gas cylinders – Valve protection caps and valve guards for industrial and medical

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6874-1:2001 (ISO 11114-1 : 1997) VỀ CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – TÍNH TƯƠNG THÍCH CỦA VẬT LIỆU LÀM CHAI CHỨA VÀ LÀM VAN VỚI KHÍ CHỨA – PHẦN 1: VẬT LIỆU KIM LOẠI DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6874-1 : 2001 ISO 11114-1 : 1997 CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – TÍNH TƯƠNG THÍCH CỦA VẬT LIỆU LÀM CHAI CHỨA VÀ LÀM VAN VỚI KHÍ CHỨA PHẦN 1: VẬT LIỆU KIM LOẠI Transportable gas cylinders – Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents Part 1: Metallic materials

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6947:2001 (CORESTA 45:1998) VỀ GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH PHOSPHAT DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6947 : 2001 GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH PHOSPHAT Cigarette paper – Determination of phosphate 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm lượng phosphat trong tất cả các loại giấy cuốn điếu thuốc lá. 2. Tiêu chuẩn viện dẫn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6945:2001 (CORESTA 34:1993) VỀ GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH XITRAT DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6945 : 2001 GIẤY CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH XITRAT Cigarette paper – Determination of citrate 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định hàm lượng xitrat trong tất cả các loại giấy cuộn điếu thuốc lá. 2 Tiêu chuẩn viện dẫn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6943:2001 (CORESTA 32:1991) VỀ THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC DIỆT CHỒI OFF-SHOOT-T (HỖN HỢP N-ALKANOL-T) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6943:2001 THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC DIỆT CHỒI OFF-SHOOT-T (HỖN HỢP N-ALKANOL-T) Tobacco – Determination of residues of the sukercide Off-Shoot-T (N-Alkanol mixture) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định dư lượng thuốc diệt chồi Off-Shoot-T trên thuốc lá. 2.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6941:2001 (ISO 4388:1991) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ LƯU GIỮ PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI THUỐC CỦA ĐẦU LỌC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ TRỰC TIẾP DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6941:2001 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ LƯU GIỮ PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI THUỐC CỦA ĐẦU LỌC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ TRỰC TIẾP Cigarettes – Determination of smoke condensate retention index of a filter – Direct spectrometric method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6936-2:2001 (ISO 10362-2:1994) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI THUỐC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP KARL – FISCHER DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6936-2:2001 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI THUỐC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Cigarettes – Determination of water in smoke condensates – Part 2: Karl Fischer method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp Karl

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6936-1:2001 (ISO 10362-1:1999) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI THUỐC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6936 – 1 : 2001 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI THUỐC PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Cigarettes – Determination of water in smoke condensates – Part 1 : Gas-chromatographic method 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy