TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6940:2000 VỀ MÃ SỐ VẬT PHẨM – MÃ SỐ TIÊU CHUẨN 8 CHỮ SỐ – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6940 : 2000 MÃ SỐ VẬT PHẨM MÃ SỐ TIÊU CHUẨN 8 CHỮ SỐ – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Article number The standard 8-digit number – Specification 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và cấu trúc đối với mã số tiêu chuẩn 8 chữ số, hay còn gọi là

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6756:2000 VỀ MÃ SỐ VÀ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ MÃ VẠCH EAN CHO SÁCH VÀ XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6756 : 2000 MÃ SỐ VÀ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ MÃ VẠCH EAN CHO SÁCH VÀ XUẤT BẢN PHẨM NHIỀU KỲ – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Article number and barcode – EAN number and barcode for book and serial publication – Specifition 1. Phạm vi áp dụng Tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6700-1:2000 (ISO 9606-1 : 1994) VỀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY – PHẦN 1: THÉP DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6700-1 : 2000 (ISO 9606-1 : 1994) KIỂM TRA CHẤP NHẬN THỢ HÀN – HÀN NÓNG CHẢY PHẦN 1: THÉP Approval testing of welders – Fusion welding Part 1: Steels Lời nói đầu TCVN 6700-1 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 9606-1:1994 TCVN 6700-1 : 2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6702:2000 (ASTM D 3244 – 96) VỀ XỬ LÝ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐỂ XÁC ĐỊNH SỰ PHÙ HỢP VỚI YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6702 : 2000 ASTM D 3244 – 96 XỬ LÝ KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM ĐỂ XÁC ĐỊNH SỰ PHÙ HỢP VỚI YÊU CẦU KỸ THUẬT Utilization of test data to determine comformance with specifications Lời nói đầu TCVN 6702 : 2000 tương đương với ASTM D 3244 – 96 Standard Practice

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6714:2000 (ISO 11113 : 1995) VỀ CHAI CHỨA KHÍ HOÁ LỎNG (TRỪ AXETYLEN VÀ KHÍ ĐỐT HOÁ LỎNG) – KIỂM TRA TẠI THỜI ĐIỂM NẠP KHÍ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6714 : 2000 ISO 11113 : 1995 E CHAI CHỨA KHÍ HÓA LỎNG (TRỪ AXETYLEN VÀ KHÍ ĐỐT HÓA LỎNG) – KIỂM TRA TẠI THỜI ĐIỂM NẠP KHÍ Cylinder for liquefied gases (excluding acetylene and LPG) – Inspection at time of filling Lời nói đầu TCVN 6714 : 2000 hoàn