TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11683:2016 (ISO 22390:2010) VỀ KẾT CẤU GỖ – GỖ NHIỀU LỚP (LVL) – TÍNH CHẤT KẾT CẤU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11683:2016 ISO 22390:2010 KẾT CẤU GỖ – GỖ NHIỀU LỚP (LVL) – TÍNH CHẤT KẾT CẤU Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties   Lời nói đầu TCVN 11683:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 22390:2010 TCVN 11683:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11617:2016 (ISO 11476:2016) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ TRẮNG CIE C/2° (ĐIỀU KIỆN CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11617:2016 ISO 11476:2016 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ TRẮNG CIE, C/2° (ĐIỀU KIỆN CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ) Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions) Lời nói đầu TCVN 11617:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11475:2016. TCVN 11617:2016 do Ban Kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11525-1:2016 (ISO 1431-1:2012) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – ĐỘ BỀN RẠN NỨT ÔZÔN – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM BIẾN DẠNG TĨNH VÀ ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11525-1:2046 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – ĐỘ BỀN RẠN NỨT ÔZÔN – PHẦN 1: THỬ NGHIỆM BIẾN DẠNG TĨNH VÀ ĐỘNG Rubber, vulcanized or thermoplastic – Resistance to ozone cracking – Part 1: static and dynamic strain testing Lời nói đầu TCVN 11525-1:2016 hoàn toàn tương đương ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-1:2016 (ISO 815-1:2014) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 1: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG HOẶC NHIỆT ĐỘ NÂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-1:2016 ISO 815-1:2014 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 1: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG HOẶC NHIỆT ĐỘ NÂNG CAO Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 1: At ambient or elevated

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-4:2016 (EN 12629-4:2001 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 4: MÁY SẢN XUẤT NGÓI BÊ TÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-4:2016 EN 12629-4:2001 WITH AMENDMENT 1:2010 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN PHẦN 4: MÁY SẢN XUẤT NGÓI BÊ TÔNG Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part 4: Concrete

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-3:2016 (EN 12629-3:2002 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 3: MÁY KIỂU BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XOAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-3:2016 EN 12629-3:2002 WITH AMENDMENT 1:2010 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 3: MÁY KIỂU BÀN TRƯỢT VÀ BÀN XOAY Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-2:2016 (EN 12629-2:2002 WITH AMENDMENT 1:2010) VỀ MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 2: MÁY SẢN XUẤT GẠCH BLOCK

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11361-2:2016 EN 12629-2:2002 WITH AMENDMENT 1:2010 MÁY SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM XÂY DỰNG TỪ HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ VÔI CÁT – AN TOÀN – PHẦN 2: MÁY SẢN XUẤT GẠCH BLOCK Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate – Safety – Part 2: Block

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-1:2016 (ISO 6624-1:2001) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG GANG ĐÚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-1:2016 ISO 6624-1-2001 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 1: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG GANG ĐÚC Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron Lời nói đầu TCVN 11637-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6624-1:2001.