TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11541-2:2016 (ISO 7482-2:1999) VỀ DA DÊ NGUYÊN LIỆU – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN PHÂN LOẠI THEO KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH CỠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11541-2:2016 ISO 7482-2:1999 DA DÊ NGUYÊN LIỆU – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN PHÂN LOẠI THEO KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH CỠ Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size Lời nói đầu TCVN 11541-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 7482-2:1999. ISO 7482-2:1999 đã được rà soát và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11540-2:2016 (ISO 4683-2:1999) VỀ DA CỪU NGUYÊN LIỆU – PHẦN 2: ĐỊNH DANH VÀ PHÂN VÙNG DA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11540-2:2016 ISO 4683-2:1999 DA CỪU NGUYÊN LIỆU – PHẦN 2: ĐỊNH DANH VÀ PHÂN VÙNG DA Raw sheep skins – Part 2: Designation and presentation Lời nói đầu TCVN 11540-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4683-2:1999. ISO 4683-2:1999 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2016 với bố cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11542:2016 (ISO 11396:2012) VỀ DA CÁ SẤU – PHÂN VÙNG DA MÔ TẢ CÁC KHUYẾT TẬT PHÂN LOẠI THEO KHUYẾT TẬT KÍCH THƯỚC (CHIỀU DÀI) VÀ NGUỒN GỐC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11542:2016 ISO 11396:2012 DA CÁ SẤU – PHÂN VÙNG DA, MÔ TẢ CÁC KHUYẾT TẬT, PHÂN LOẠI THEO KHUYẾT TẬT, KÍCH THƯỚC (CHIỀU DÀI) VÀ NGUỒN GỐC Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin   Lời nói đầu TCVN 11542:2016 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11581:2016 (ISO 4720:2009) VỀ TINH DẦU – TÊN GỌI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11581:2016 ISO 4720:2009 TINH DẦU – TÊN GỌI Essential oils – Nomenclature Lời nói đầu TCVN 11581:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4720:2009; TCVN 11581:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3750:2016 (ASTM D 6560-12) VỀ DẦU THÔ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ASPHALTEN (KHÔNG TAN TRONG HEPTAN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3750:2016 ASTM D 6560-12 DẦU THÔ VÀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ASPHALTEN (KHÔNG TAN TRONG HEPTAN) Standard Test Method for Determination of Asphaltenes (Heptane Insolubles) in Crude Petroleum and Petroleum Products Lời nói đầu TCVN 3750:2016 thay thế TCVN 3750:1983. TCVN 3750:2016 được xây dựng trên cơ sở

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7647:2016 (ISO 5603:2011) VỀ CAO SU LƯU HÓA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI SỢI MẢNH KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7647:2016 ISO 5603:2011 CAO SU LƯU HÓA – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI SỢI MẢNH KIM LOẠI Rubber, vulcanized – Determination of adhesion to wire cord Lời nói đầu TCVN 7647:2016 thay thế cho TCVN 7647:2010. TCVN 7647:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 5603:2011. TCVN 7647:2016 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11317:2016 (ASTM D 6954:2004) VỀ XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG PHÂN HỦY CỦA VẬT LIỆU NHỰA PHƠI NHIỄM VÀ THỬ NGHIỆM TRONG MÔI TRƯỜNG THÔNG QUA SỰ KẾT HỢP CỦA QUÁ TRÌNH OXY HÓA VÀ PHÂN HỦY SINH HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11317:2016 ASTM D 6954:2004 XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG PHÂN HỦY CỦA VẬT LIỆU NHỰA PHƠI NHIỄM VÀ THỬ NGHIỆM TRONG MÔI TRƯỜNG THÔNG QUA SỰ KẾT HỢP CỦA QUÁ TRÌNH OXY HÓA VÀ PHÂN HỦY SINH HỌC Standard Guide for Exposing and Testing Plastics that Degrade in the Environment by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8273-3:2016 (ISO 7967-3:2010) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – THUẬT NGỮ VỀ CÁC BỘ PHẬN VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 3: XUPÁP, TRUYỀN ĐỘNG TRỤC CAM VÀ CƠ CẤU CHẤP HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8273-3:2016 ISO 7967-3:2010 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – THUẬT NGỮ VỀ CÁC BỘ PHẬN VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 3: XUPÁP, TRUYỀN ĐỘNG TRỤC CAM VÀ CƠ CẤU CHẤP HÀNH Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11553:2016 (EN 384:2015) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH VÀ CHẤT DẺO – NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ VÀ KẾT CẤU CỦA DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11553:2016 EN 384:2015 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH VÀ CHẤT DẺO – NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ VÀ KẾT CẤU CỦA DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments Lời nói đầu TCVN 11553:2016 hoàn toàn tương đương