TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11353:2016 VỀ VÁN TRANG TRÍ COMPOSITE GỖ NHỰA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11353:2016 VÁN TRANG TRÍ COMPOSITE GỖ NHỰA Wood plastic composite decorative boards TCVN 11353:2016 do Trường Đại học Lâm nghiệp biên soạn, dựa theo tiêu chuẩn GB/T24137-2009 – Wood plastic composite decorative boards. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11352:2016 VỀ VÁN SÀN COMPOSITE GỖ NHỰA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11352:2016 VÁN SÀN COMPOSITE GỖ NHỰA Wood plastic composite flooring   Lời nói đầu TCVN 11352:2016 do Trường Đại học Lâm nghiệp biên soạn, dựa theo GB/T 24508-2009 – Wood-plastic composite flooring. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11657:2016 (ISO 901:1976) VỀ NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG TUYỆT ĐỐI – PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11657:2016 ISO 901:1976 NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG TUYỆT ĐỐI – PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of absolute density – Pyknometer method   Lời nói đầu TCVN 11657:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 901:1976. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11658:2016 (ISO 2927:1973) VỀ NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11658:2016 ISO 2927:1973 NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – LẤY MẪU Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Sampling   Lời nói đầu TCVN 11658:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 2927:1973. TCVN 11658:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-3:2016 (ISO 6624-3:2001) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11637-3:2016 ISO 6624-3:2001 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: VÒNG GĂNG TIẾT DIỆN HÌNH CHÊM LÀM BẰNG THÉP Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Half keystone rings made of steel   Lời nói đầu TCVN 11637-3:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6624-3:2001.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11639-3:2016 (ISO 6626-3:2008) VỀ ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: VÒNG GĂNG DẦU LÒ XO XOẮN LÀM BẰNG THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11639-3:2016 ISO 6626-3:2008 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – VÒNG GĂNG – PHẦN 3: VÒNG GĂNG DẦU LÒ XO XOẮN LÀM BẰNG THÉP Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil-spring-loaded oil control rings made of steel Lời nói đầu TCVN 11639-3:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 6626-3:2008.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-2:2016 (ISO 815-2:2014) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 2: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5320-2:2616 ISO 815-2:2014 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH BIẾN DẠNG DƯ SAU KHI NÉN – PHẦN 2: PHÉP THỬ Ở NHIỆT ĐỘ THẤP Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of compression set – Part 2: At low temperatures Lời nói đầu TCVN 5320-2:2016 thay thế cho TCVN 5320-2:2008.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11351:2016 VỀ GỖ DÁN CHẬM CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11351:2016 GỖ DÁN CHẬM CHÁY Difficult flammability plywood   Lời nói đầu TCVN 11351:2016 do Trường Đại học Lâm nghiệp biên soạn, dựa theo tiêu chuẩn GB/T18101-2000 – Difficult flammability plywood. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11620-1:2016 (ISO 16532-1:2008) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM DẦU MỠ – PHẦN 1: PHÉP THỬ THẤM QUA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1620-1:2016 ISO 16532-1:2008 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM DẦU MỠ – PHẦN 1: PHÉP THỬ THẤM QUA Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test Lời nói đầu TCVN 11620-1:2016 hoàn toàn tương lương với ISO 16532-1:2008. ISO 16532-1:2008 đã

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-1:2016 (ISO 29463-1:2011) VỀ PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 1: PHÂN LOẠI THỬ TÍNH NĂNG VÀ GHI NHÃN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11487-1:2016 ISO 29463-1:2011 PHIN LỌC HIỆU SUẤT CAO VÀ VẬT LIỆU LỌC ĐỂ LOẠI BỎ HẠT TRONG KHÔNG KHÍ – PHẦN 1: PHÂN LOẠI, THỬ TÍNH NĂNG VÀ GHI NHÃN High-efficiency filters and filter media for removing particles in air – Part 1: Classification, performance testing and marking Lời nói