TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11721-11:2016 (ISO 8662-11:1999 WITH AMENDMENT 1:2001) VỀ DỤNG CỤ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – ĐO RUNG Ở TAY CẦM – PHẦN 11: DỤNG CỤ DẪN ĐỘNG CHI TIẾT KẸP CHẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11721-11:2016 ISO 8662-11:1999 WITH ADMENDMENT 1:2001 DỤNG CỤ CẦM TAY DẪN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – ĐO RUNG Ở TAY CẦM – PHẦN 11: DỤNG CỤ DẪN ĐỘNG CHI TIẾT KẸP CHẶT Hand-held portable power tools – Measurement of vibrations at the handle – Part 11: Fastener driving tools   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11377:2016 (ISO 5000:2011) VỀ THÉP LÁ CACBON CÁN NGUỘI PHỦ MẠ NHÔM-SILIC NHÚNG NÓNG LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ KÉO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11377:2016 ISO 5000:2011 THÉP LÁ CACBON CÁN NGUỘI PHỦ MẠ NHÔM-SILIC NHÚNG NÓNG LIÊN TỤC CHẤT LƯỢNG THƯƠNG MẠI VÀ KÉO Continuous hot-dip aluminium-silicon-coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities Lời nói đầu TCVN 11377:2016 hoàn toàn tương đương ISO 5000:2011. TCVN 11377:2016 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11372:2016 (ISO 7778:2014) VỀ ĐẶC TÍNH THEO CHIỀU DÀY ĐỐI VỚI SẢN PHẨM THÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11372:2016 ISO 7778:2014 ĐẶC TÍNH THEO CHIỀU DÀY ĐỐI VỚI SẢN PHẨM THÉP Through-thickness characteristics for steel products   Lời nói đầu TCVN 11372:2016 hoàn toàn tương đương ISO 7778:2014. TCVN 11372:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17, Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5145:2016 (ISO 8965:2013) VỀ CÔNG NGHIỆP KHAI THÁC GỖ – CÔNG NGHỆ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5145:2016 ISO 8965:2013 CÔNG NGHIỆP KHAI THÁC GỖ – CÔNG NGHỆ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Logging industry – Technology – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 5145:2016 thay thế TCVN 5145:1990. TCVN 5145:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 8956:2013. TCVN 5145:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11588:2016 (ASTM D 5191-15) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11588:2016 ASTM D 5191-15 SẢN PHẨM DẦU MỎ – XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Mini Method) Lời nói đầu TCVN 11588:2016 chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 5191-15 Standard Test Method for vapor pressure of petroleum products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11717:2016 (BS EN 1112:2008) VỀ VÒI NƯỚC VỆ SINH – SEN VÒI DÙNG LÀM VÒI NƯỚC VỆ SINH CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC KIỂU 1 VÀ KIỂU 2 – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11717:2016 BS EN 1112:2008 VÒI NƯỚC VỆ SINH – SEN VÒI DÙNG LÀM VÒI NƯỚC VỆ SINH CHO HỆ THỐNG CẤP NƯỚC KIỂU 1 VÀ KIỂU 2 – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11551:2016 (ISO 12818:2013) VỀ BAO BÌ THỦY TINH – DUNG SAI TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CHAI, LỌ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11551:2016 ISO 12818:2013 BAO BÌ THỦY TINH – DUNG SAI TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CHAI, LỌ Glass packaging – Standard tolerances for flaconnage Lời nói đầu TCVN 11551:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 12818:2013. TCVN 11551:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 63 Dụng cụ chứa bằng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-7:2017 (ISO 11148-7:2012) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY MÀI CẦM TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-7:2017 ISO 11148 7:2012 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 7: MÁY MÀI CẦM TAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 7: Grinders Lời nói đầu TCVN 11985-7:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-7:2012 TCVN 11985-7:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-4:2017 (ISO 11148-4:2012) VỀ MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 4: MÁY VA ĐẬP CẦM TAY KHÔNG QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11985-4:2017 ISO 11148-4:2012 MÁY CẦM TAY KHÔNG DÙNG NĂNG LƯỢNG ĐIỆN – YÊU CẦU AN TOÀN – PHẦN 4: MÁY VA ĐẬP CẦM TAY KHÔNG QUAY Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 4: Non-rotary percussive power tools Lời nói đầu TCVN 11985-4:2017 hoàn toàn tương đương ISO 11148-4:2012 TCVN