TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6726:2017 (ISO 535:2014) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ HÚT NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP COBB

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6726:2017 ISO 535:2014 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ HÚT NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP COBB Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method Lời nói đầu TCVN 6726:2017 thay thế cho TCVN 6726:2007. TCVN 6726:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 535:2014 TCVN 6726:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-3:2017 (ISO 289-3:2015) VỀ CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ MOONEY DELTA ĐỐI VỚI SBR TRÙNG HỢP NHŨ TƯƠNG, CHỨA DẦU, KHÔNG CÓ BỘT MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6090-3:2017 ISO 289-3:2015 CAO SU CHƯA LƯU HÓA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NHỚT KẾ ĐĨA TRƯỢT – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ MOONEY DELTA ĐỐI VỚI SBR TRÙNG HỢP NHŨ TƯƠNG, CHỨA DẦU, KHÔNG CÓ BỘT MÀU Rubber, unvulcanized – Determinations using a shearing-disc viscometer – Part 3: Determination of the

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12050:2017 (ISO 15971:2008) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT – NHIỆT TRỊ VÀ CHỈ SỐ WOBBE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12050:2017 ISO 15971:2008 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT – NHIỆT TRỊ VÀ CHỈ SỐ WOBBE Natural gas – Measurement of properties – Calorific value and Wobbe index Lời nói đầu TCVN 12050:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 15971:2008. TCVN 12050:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12068:2017 (ISO 23996:2007) VỀ THẢM TRẢI SÀN ĐÀN HỒI – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12068:2017 ISO 23996:2007 THẢM TRẢI SÀN ĐÀN HỒI – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG Resilient floor coverings – Determination of density Lời nói đầu TCVN 12068:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 23996:2007 TCVN 12068:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải sàn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12067:2017 (ISO 18168:2015) VỀ THẢM TRẢI SÀN DỆT – ĐỘ BỀN MÀU VỚI DẦU GỘI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12067:2017 ISO 18168:2015 THẢM TRẢI SÀN DỆT – ĐỘ BỀN MÀU VỚI DẦU GỘI Textile floor coverings – Colour fastness to shampooing   Lời nói đầu TCVN 12067:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18168:2015 TCVN 12067:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải sàn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 12066:2017 (ISO 14486:2012) VỀ THẢM TRẢI SÀN LAMINATE – CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12066:2017 ISO 14486:2012 THẢM TRẢI SÀN LAMINATE – CÁC YÊU CẦU Laminate floor coverings – Specification   Lời nói đầu TCVN 12066:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 14486:2012 TCVN 12066:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 219 Thảm trải sàn biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12049:2017 (ISO 13686:2013) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – YÊU CẦU CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12049:2017 ISO 13686:2013 KHÍ THIÊN NHIÊN – YÊU CẦU CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG Natural gas – Quality designation Lời nói đầu TCVN 12049:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 13686:2013. TCVN 12049:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC193 Sản phẩm khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12159:2017 (ISO 17440:2014) VỀ CẦN TRỤC – THIẾT KẾ CHUNG – TRẠNG THÁI GIỚI HẠN VÀ KIỂM NGHIỆM KHẢ NĂNG CHỊU TẢI CỦA MÓC THÉP RÈN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12159:2017 ISO 17440:2014 CẦN TRỤC – THIẾT KẾ CHUNG – TRẠNG THÁI GIỚI HẠN VÀ KIỂM NGHIỆM KHẢ NĂNG CHỊU TẢI CỦA MÓC THÉP RÈN Cranes – General design – Limit States and proof of competence of forged steel hooks   Lời nói đầu TCVN 12159:2017 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11869:2017 (BS-EN 246:2008) VỀ VÒI NƯỚC VỆ SINH – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG CHO BỘ PHẬN ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11869:2017 BS EN 246:2008 VÒI NƯỚC VỆ SINH – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG CHO BỘ PHẬN ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG Sanitary tapware – General specifications for flow rate regulators   Mục lục 1  Phạm vi áp dụng  2  Tài liệu viện dẫn  3  Thuật ngữ và định nghĩa  4  Định danh  5  Ghi nhãn,