TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12108-5:2017 (ISO 11064-5:2008) VỀ THIẾT KẾ ECGÔNÔMI CÁC TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 5: HIỂN THỊ VÀ ĐIỀU KHIỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12108-5:2017 ISO 11064-5:2008 THIẾT KẾ ECGÔNÔMI CÁC TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 5: HIỂN THỊ VÀ ĐIỀU KHIỂN Ergonomic design of control centres – Part 5: Displays and controls Lời nói đầu TCVN 12108-5:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11064-5:2008 TCVN 12108-5:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12108-4:2017 (ISO 11064-4:2013) VỀ THIẾT KẾ ECGÔNÔMI CÁC TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 4: KÍCH THƯỚC VÀ BỐ CỤC CỦA TRẠM LÀM VIỆC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12108-4:2017   THIẾT KẾ ECGÔNÔMI CÁC TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 4: KÍCH THƯỚC VÀ BỐ CỤC CỦA TRẠM LÀM VIỆC Ergonomic design of control centres – Part 4: Layout and dimensions of workstations   Lời nói đầu TCVN 12108-4:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11064-4:2013 TCVN 12108-4:2017 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11821-1:2017 (ISO 21138-1:2007) VỀ HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI CHÔN NGẦM KHÔNG CHỊU ÁP – HỆ THỐNG ỐNG THÀNH KẾT CẤU BẰNG POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HOÁ DẺO (PVC-U), POLYPROPYLEN (PP) VÀ POLYETYLEN (PE) – PHẦN 1: YÊU CẦU VẬT LIỆU VÀ TIÊU CHÍ TÍNH NĂNG CHO ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11821-1:2017 ISO 21138-1:2007 HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI CHÔN NGẦM KHÔNG CHỊU ÁP – HỆ THỐNG ỐNG THÀNH KẾT CẤU BẰNG POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U), POLYPROPYLEN (PP) VÀ POLYETYLEN (PE) – PHẦN 1: YÊU CẦU VẬT LIỆU VÀ TIÊU CHÍ TÍNH NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11821-1:2017 (ISO 21138-1:2007) VỀ HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI CHÔN NGẦM KHÔNG CHỊU ÁP – HỆ THỐNG ỐNG THÀNH KẾT CẤU BẰNG POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HOÁ DẺO (PVC-U), POLYPROPYLEN (PP) VÀ POLYETYLEN (PE) – PHẦN 1: YÊU CẦU VẬT LIỆU VÀ TIÊU CHÍ TÍNH NĂNG CHO ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11821-1:2017 ISO 21138-1:2007 HỆ THỐNG ỐNG CHẤT DẺO THOÁT NƯỚC VÀ NƯỚC THẢI CHÔN NGẦM KHÔNG CHỊU ÁP – HỆ THỐNG ỐNG THÀNH KẾT CẤU BẰNG POLY (VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U), POLYPROPYLEN (PP) VÀ POLYETYLEN (PE) – PHẦN 1: YÊU CẦU VẬT LIỆU VÀ TIÊU CHÍ TÍNH NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11984-4:2017 (ISO 15242-4:2007) VỀ Ổ LĂN – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG – PHẦN 4: Ổ ĐỠ ĐŨA TRỤ CÓ LỖ VÀ BỀ MẶT NGOÀI HÌNH TRỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11984-4:2017 ISO 15242-4:2007 Ổ LĂN – PHƯƠNG PHÁP ĐO RUNG – PHẦN 4: Ổ ĐỠ ĐŨA TRỤ CÓ LỖ VÀ BỀ MẶT NGOÀI HÌNH TRỤ Rolling bearings – Measuring methods for vibration – Part 4: Radial cylindrical roller bearings with cylindrical bore and outside surface Lời nói đầu TCVN 11984-4:2017 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-2:2017 (ISO 7752-2:2011) VỀ CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8854-2:2017 ISO 7752-2:2011 CẦN TRỤC – SƠ ĐỒ VÀ ĐẶC TÍNH ĐIỀU KHIỂN – PHẦN 2: CẦN TRỤC TỰ HÀNH Cranes – Control layout and characteristics – Part 2: Basic arrangement and requirements for mobile cranes Lời nói đầu TCVN 8854-2:2017 thay thế TCVN 8854-2:2011; TCVN 8854-2:2017 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11885:2017 (ISO 3809:2004) VỀ TINH DẦU CHANH (CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE) ÉP NGUỘI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11885:2017 ISO 3809:2004 TINH DẦU CHANH {CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE) ÉP NGUỘI Oil of lime (cold pressed), Mexican type (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle), obtained by mechanical means   Lời nói đầu TCVN 11885:2017 hoàn toàn tương đương ISO 3809:2004; TCVN 11885:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11886:2017 VỀ TINH DẦU HƯƠNG BÀI [CHRYSOPOGON ZIZANIOIDES (L.) ROBERTY,SYN – VETIVERIA ZIZANIOIDES (L.) NASH]

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11886:2017 TINH DẦU HƯƠNG BÀI [CHRYSOPOGON ZIZANIOIDES (L.) ROBERTY, SYN – VETIVERIA ZIZANIOIDES (L.) NASH] Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn. Vetiveria zizanioides (L.) Nash]   Lời nói đầu TCVN 11886:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 4716:2013; TCVN 11886:2017 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12109-1:2017 (ISO 16143-1:2014) VỀ THÉP KHÔNG GỈ THÔNG DỤNG – PHẦN 1: SẢN PHẨM PHẲNG CHỊU ĂN MÒN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12109-1:2017 ISO 16143-1:2014 THÉP KHÔNG GỈ THÔNG DỤNG – PHẦN 1: SẢN PHẨM PHẲNG CHỊU ĂN MÒN Stainless steels for general purposes – Part 1: Corrosion-resistant flat products Lời nói đầu TCVN 12109-1:2017 tương đương có sửa đổi so với ISO 16143-1:2014. TCVN 12109-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11865-2:2017 (ISO 11648-2:2001) VỀ KHÍA CẠNH THỐNG KÊ CỦA LẤY MẪU VẬT LIỆU DẠNG ĐỐNG – PHẦN 2: LẤY MẪU VẬT LIỆU DẠNG HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11865-2:2017 ISO 11648-2:2001 KHÍA CẠNH THỐNG KÊ CỦA LẤY MẪU VẬT LIỆU DẠNG ĐỐNG – PHẦN 2: LẤY MẪU VẬT LIỆU DẠNG HẠT Statistical aspects of sampling from bulk materials – Part 2: Sampling of particulate materials Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1  Phạm vi áp dụng