TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12035:2017 (ISO 18843:2015) VỀ NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẢY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12035:2017 ISO 18843:2015 NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẢY Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Method for the determination of flow time   Lời nói đầu TCVN 12035:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18843:2015. TCVN 12035:2017 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12036:2017 (ISO 23201:2015) VỀ NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ LƯỢNG VẾT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HUỲNH QUANG BƯỚC SÓNG TÁN XẠ TIA X

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12036:2017 ISO 23201:2015 NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH NGUYÊN TỐ LƯỢNG VẾT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HUỲNH QUANG BƯỚC SÓNG TÁN XẠ TIA X Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12115:2017 (ISO 3783:2006) VỀ GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BONG TRÓC BỀ MẶT – PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ TĂNG DẦN SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐO IGT (MẪU ĐIỆN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12115:2017 ISO 3783:2006 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN BONG TRÓC BỀ MẶT – PHƯƠNG PHÁP TỐC ĐỘ TĂNG DẦN SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐO IGT (MẪU ĐIỆN) Paper and board – Determination of resistance to picking – Accelerated speed method using the IGT-type tester (electric model)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-1:2017 (ISO 683-1:2016) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 1: THÉP KHÔNG HỢP KIM DÙNG CHO TÔI VÀ RAM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-1:2017 ISO 683-1:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 1: THÉP KHÔNG HỢP KIM DÙNG CHO TÔI VÀ RAM Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 1: Non-alloy steels for quenching and tempering   Lời nói đầu TCVN 12142-1-2017 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-3:2017 (ISO 683-3:2016) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 3: THÉP TÔI BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-3:2017 ISO 683-3:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 3: THÉP TÔI BỀ MẶT Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 3: Case-hardening steels Lời nói đầu TCVN 12142-3-2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-3:2016 TCVN 12142-3-2017 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-2:2017 (ISO 683-2:2016) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 2: THÉP HỢP KIM DÙNG CHO TÔI VÀ RAM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-2:2017 ISO 683-2:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 2: THÉP HỢP KIM DÙNG CHO TÔI VÀ RAM Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels — Part 2: Alloy steels for quenching and tempering   Lời nói đầu TCVN 12142-2-2017 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-5:2017 (ISO 683-5:2017) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 5: THÉP THẤM NITƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-5:2017  ISO 683-5:2017 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 5: THÉP THẤM NITƠ Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 5: Nitriding steels   Lời nói đầu TCVN 12142-5-2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-5:2017 TCVN 12142-5-2017 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-4:2017 (ISO 683-4:2016) VỀ THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 4: THÉP DỄ CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12142-4:2017 ISO 683-4:2016 THÉP NHIỆT LUYỆN, THÉP HỢP KIM VÀ THÉP DỄ CẮT – PHẦN 4: THÉP DỄ CẮT Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels – Part 4: Free-cutting steels   Lời nói đầu TCVN 12142-4:2017 hoàn toàn tương đương ISO 683-4:2016. TCVN 12142-4:2017 do Ban kỹ thuật tiêu