TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11887:2017 (ISO 11043:1998) VỀ TINH DẦU HÚNG QUẾ, LOẠI METYL CHAVICOL (OCIMUM BASILICUM L.)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11887:2017 ISO 11043:1998 TINH DẦU HÚNG QUẾ, LOẠI METYL CHAVICOL (OCIMUM BASILICUM L.) Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.)   Lời nói đầu TCVN 11887:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 11043:1998; TCVN 11887:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11959:2017 (ISO 18695:2007) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỐNG THẤM NƯỚC – PHÉP THỬ TÁC ĐỘNG THẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11959:2017 ISO 18695:2007 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỐNG THẤM NƯỚC – PHÉP THỬ TÁC ĐỘNG THẤM Textiles – Determination of resistance to water penetration – Impact penetration test Lời nói đầu TCVN 11959:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18695:2007, đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2017 với bố

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11963:2017 (ISO 10306:2014) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – ĐÁNH GIÁ ĐỘ CHÍN BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÒNG KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11963:2017 ISO 10306:2014 VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – ĐÁNH GIÁ ĐỘ CHÍN BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÒNG KHÍ Textiles – Cotton fibres – Evaluation of maturity by the air flow method Lời nói đầu TCVN 11963:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 10306:2014. TCVN 11963:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11960:2017 (ISO 18696:2006) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CẢN HẤP THU NƯỚC – PHÉP THỬ HẤP THU NƯỚC THÙNG QUAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11960:2017 ISO 18696:2006 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CẢN HẤP THU NƯỚC – PHÉP THỬ HẤP THU NƯỚC THÙNG QUAY Textiles – Determination of resistance to water absorption – Tumble-jar absorption test   Lời nói đầu TCVN 11960:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 18696:2006 và đính chính kỹ thuật 1:2009, đã được rà

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11962:2017 ISO 1130:1975 VỀ VẬT LIỆU DỆT – XƠ DỆT – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU ĐỂ THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11962:2017 ISO 1130:1975 VẬT LIỆU DỆT – XƠ DỆT – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU ĐỂ THỬ Textile fibres – Some methods of sampling for testing Lời nói đầu TCVN 11962:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 1130:1975 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2012 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11955:2017 (ISO 7771:1985) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CỦA VẢI KHI NGÂM TRONG NƯỚC LẠNH;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11955:2017 ISO 7771:1985 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CỦA VẢI KHI NGÂM TRONG NƯỚC LẠNH Textiles – Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion Lời nói đầu TCVN 11955:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 7771:1985, đã được rà soát và phê duyệt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11954:2017 (ISO 3005:1978) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CỦA VẢI BỞI HƠI NƯỚC TỰ DO;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11954:2017 ISO 3005:1978 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CỦA VẢI BỞI HƠI NƯỚC TỰ DO Textiles – Determination of dimensional change of fabrics induced by free-steam Lời nói đầu TCVN 11954:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 3005:1978, đã được rà soát và phê duyệt lại vào

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11956:2017 (ISO 9865:1991) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH TÍNH KHÁNG NƯỚC CỦA VẢI BẰNG PHÉP THỬ PHUN MƯA BUNDESMANN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11956:2017 ISO 9865:1991 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH TÍNH KHÁNG NƯỚC CỦA VẢI BẰNG PHÉP THỬ PHUN MƯA BUNDESMANN Textiles – Determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test Lời nói đầu TCVN 11956:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 9865:1991, đã được rà soát và phê duyệt lại vào

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11961:2017 (ISO 2:1973) VỀ VẬT LIỆU DỆT – KÝ HIỆU HƯỚNG XOẮN CỦA SỢI VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11961:2017 ISO 2:1973 VẬT LIỆU DỆT – KÝ HIỆU HƯỚNG XOẮN CỦA SỢI VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN Textiles – Designation of the direction of twist in yarns and related products Lời nói đầu TCVN 11961:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2:1973, đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2016