TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6722-2:2002 (ISO 14123 – 2 : 1998) VỀ AN TOÀN MÁY – GIẢM ẢNH HƯỞNG ĐỐI VỚI SỨC KHOẺ DO CÁC CHẤT NGUY HIỂM PHÁT THẢI TỪ MÁY – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP LUẬN HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KIỂM TRA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6722 – 2 : 2002 (ISO 14123 – 2 : 1998) AN TOÀN MÁY – GIẢM ẢNH HƯỞNG ĐỐI VỚI SỨC KHOẺ DO CÁC CHẤT NGUY HIỂM PHÁT THẢI TỪ MÁY PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP LUẬN HƯỚNG DẪN QUI TRÌNH KIỂM TRA Safety of machinery – Reduction of risk to

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7020:2002 (ISO 11684:1995) VỀ MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP, THIẾT BỊ LÀM VƯỜN VÀ LÀM CỎ CÓ ĐÔNG CƠ – KÝ HIỆU VÀ HÌNH VẼ MÔ TẢ NGUY HIỂM – NGUYÊN TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7020 : 2002 MÁY KÉO VÀ MÁY DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP, THIẾT BỊ LÀM VƯỜN VÀ LÀM CỎ CÓ ĐỘNG CƠ – KÝ HIỆU VÀ HÌNH VẼ MÔ TẢ NGUY HIỂM – NGUYÊN TẮC CHUNG Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment – Safety signs

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7058:2002 (ISO 10190 – 1992) VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – XÍCH MÔ TÔ – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7058:2002 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – XÍCH MÔ TÔ – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Road vehicles – Motorcycle chains – Characteristics and test methods 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định kích thước và cơ tính của xích con lăn và

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7052-1:2002 (ISO 3087 – 1 : 2002) VỀ CHAI CHỨA KHÍ AXETYLEN – YÊU CẦU CƠ BẢN – PHẦN 1: CHAI KHÔNG DÙNG ĐINH CHẢY DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH Tải

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7052 – 1 : 2002 ISO 3087 – 1 : 2000 CHAI CHỨA KHÍ AXETYLEN – YÊU CẦU CƠ BẢN – PHẦN 1: CHAI KHÔNG DÙNG ĐINH CHẢY Cylinders for acetylene – Basic requirement – Part 1: Cylinders without fusible plugs Lời nói đầu TCVN 7052-1 : 2002 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6151-1:2002 VỀ ỐNG VÀ PHỤ TÙNG NỐI BẰNG POLYVINYL CLORUA KHÔNG HOÁ DẺO (PVC-U) DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6151-1 : 2002 ỐNG VÀ PHỤ TÙNG NỐI BẰNG POLYVINYL CLORUA KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U) DÙNG ĐỂ CẤP NƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications – Part 1: General 1. Phạm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7055:2002 VỀ VÀNG VÀ HỢP KIM VÀNG – PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG TIA X ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7055 : 2002 VÀNG VÀ HỢP KIM VÀNG – PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG TIA X ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG Gold and gold alloys – X – ray fluorescent method for determination of gold content 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7163:2002 (ISO 10297:1999) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – VAN DÙNG CHO CHAI CHỨA KHÍ NẠP LẠI ĐƯỢC – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7163 : 2002 ISO 10297:1999 CHAI CHỨA KHÍ – VAN DÙNG CHO CHAI CHỨA KHÍ NẠP LẠI ĐƯỢC – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU Gas cylinders – Refillable gas cylinder valves – Specification and type testing Lời nói đầu TCVN 7163 : 2002 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7164:2002 (ISO 13340 : 2001) VỀ CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – VAN DÙNG CHO CHAI CHỨA KHÍ KHÔNG ĐƯỢC NẠP LẠI – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7164 : 2002 ISO 13340 : 2001 CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – VAN DÙNG CHO CHAI CHỨA KHÍ KHÔNG ĐƯỢC NẠP LẠI – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU Transportable gas cylinders – Cylinder valves for non- refillable cylinders – Specification and prototype testing Lời nói đầu TCVN