TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12018:2017 (ISO/ASTM 51026:2015) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU FRICKE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12018:2017 ISO/ASTM 51026:2015 BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU FRICKE Practice for use of a polymethylmethacrylate dosimetry system   Lời nói đầu TCVN 12018:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51026:2015. TCVN12018 :2017 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 85/SC2 Bảo vệ bức

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12019:2017 (ISO/ASTM 51261:2013) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH HIỆU CHUẨN HỆ ĐO LIỀU THƯỜNG QUY CHO XỬ LÝ BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12019:2017 ISO/ASTM 51261:2013 BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH HIỆU CHUẨN HỆ ĐO LIỀU THƯỜNG QUY CHO XỬ LÝ BỨC XẠ Practice for calibration of routine dosimetry systems for radiation processing   Lời nói đầu TCVN 12019:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51261:2013. TCVN 12019:2017 do Tiểu Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12021:2017 (ISO/ASTM 51707:2015) VỀ BẢO VỆ BỨC XẠ – HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO TRONG ĐO LIỀU XỬ LÝ BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12021:2017 ISO/ASTM 51707:2015 BẢO VỆ BỨC XẠ – HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO ĐO TRONG ĐO LIỀU XỬ LÝ BỨC XẠ Guide for estimation of measurement uncertainty in dosimetry for radiation processing   Lời nói đầu TCVN 12021:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51707:2015. TCVN 12021:2017 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12128:2017 (ISO 13291:2006) VỀ TINH QUẶNG KẼM SULFUA – XÁC ĐỊNH KẼM – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG MÔI VÀ CHUẨN ĐỘ EDTA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12128:2017 ISO 13291:2006 TINH QUẶNG KẼM SULFUA – XÁC ĐỊNH KẼM – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DUNG MÔI VÀ CHUẨN ĐỘ EDTA Zinc sulfide concentrates – Determination of zinc – Solvent extraction and EDTA titrimetric method Lời nói đầu TCVN 12128:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 13291:2006. TCVN 12128:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12127:2017 (ISO 10469:2006) VỀ TINH QUẶNG ĐỒNG SULFUA – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12127:2017 ISO 10469:2006 TINH QUẶNG ĐỒNG SULFUA – XÁC ĐỊNH ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN PHÂN Copper sulfide concentrates – Determination of copper – Electrogravimetric method Lời nói đầu TCVN 12127:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 10469:2006. TCVN 12127:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng sắt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-1:2017 (ISO 7388-1:2007) VỀ CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CHUÔI DAO DẠNG A, AD, AF, U, UD VÀ UF

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-1:2017 ISO 7388-1:2007 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CHUÔI DAO DẠNG A, AD, AF, U, UD VÀ UF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 1: Dimensions and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-2:2017 (ISO 7388-2:2007) VỀ CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CÁC CHUÔI DAO DẠNG J, JD VÀ JF

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11992-2:2017 ISO 7388-2:2007 CHUÔI DAO CÓ ĐỘ CÔN 7/24 DÙNG CHO CƠ CẤU THAY DAO TỰ ĐỘNG – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC VÀ KÝ HIỆU CỦA CÁC CHUÔI DAO DẠNG J, JD VÀ JF Tool shanks with 7/24 taper for automatic tool changers – Part 2: Dimensions and designation of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12011-4:2017 (ISO 6101-4:2014) VỀ CAO SU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12011-4:2017 ISO 6101-4:2014 CAO SU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN Rubber – Determination of metal content by atomic absorption spectrometry – Part 4: Determination of manganese content   Lời nói đầu