TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11962:2017 ISO 1130:1975 VỀ VẬT LIỆU DỆT – XƠ DỆT – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU ĐỂ THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11962:2017 ISO 1130:1975 VẬT LIỆU DỆT – XƠ DỆT – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU ĐỂ THỬ Textile fibres – Some methods of sampling for testing Lời nói đầu TCVN 11962:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 1130:1975 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2012 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11955:2017 (ISO 7771:1985) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CỦA VẢI KHI NGÂM TRONG NƯỚC LẠNH;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11955:2017 ISO 7771:1985 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CỦA VẢI KHI NGÂM TRONG NƯỚC LẠNH Textiles – Determination of dimensional changes of fabrics induced by cold-water immersion Lời nói đầu TCVN 11955:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 7771:1985, đã được rà soát và phê duyệt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11954:2017 (ISO 3005:1978) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CỦA VẢI BỞI HƠI NƯỚC TỰ DO;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11954:2017 ISO 3005:1978 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CỦA VẢI BỞI HƠI NƯỚC TỰ DO Textiles – Determination of dimensional change of fabrics induced by free-steam Lời nói đầu TCVN 11954:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 3005:1978, đã được rà soát và phê duyệt lại vào

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11956:2017 (ISO 9865:1991) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH TÍNH KHÁNG NƯỚC CỦA VẢI BẰNG PHÉP THỬ PHUN MƯA BUNDESMANN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11956:2017 ISO 9865:1991 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH TÍNH KHÁNG NƯỚC CỦA VẢI BẰNG PHÉP THỬ PHUN MƯA BUNDESMANN Textiles – Determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test Lời nói đầu TCVN 11956:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 9865:1991, đã được rà soát và phê duyệt lại vào

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11961:2017 (ISO 2:1973) VỀ VẬT LIỆU DỆT – KÝ HIỆU HƯỚNG XOẮN CỦA SỢI VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11961:2017 ISO 2:1973 VẬT LIỆU DỆT – KÝ HIỆU HƯỚNG XOẮN CỦA SỢI VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN Textiles – Designation of the direction of twist in yarns and related products Lời nói đầu TCVN 11961:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2:1973, đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2016

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11988-3:2017 (ISO 3937-3:2008) VỀ TRỤC GÁ DAO PHAY DẪN ĐỘNG BẰNG VẤU – PHẦN 3: KÍCH THƯỚC MẶT PHÂN CÁCH CỦA CÔN RỖNG CÓ MẶT BÍCH TIẾP XÚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11988-3:2017 ISO 3937-3:2008 TRỤC GÁ DAO PHAY DẪN ĐỘNG BẰNG VẤU – PHẦN 3: KÍCH THƯỚC MẶT PHÂN CÁCH CỦA CÔN RỖNG CÓ MẶT BÍCH TIẾP XÚC Cutter arbors with tenon drive – Part 3: Dimensions of hollow taper interface with flange contact surface Lời nói đầu TCVN 11988-3:2017 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11988-2:2017 (ISO 3937-2:2008) VỀ TRỤC GÁ DAO PHAY DẪN ĐỘNG BẰNG VẤU – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC CÔN 7/24

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11988-2:2017 ISO 3937-2:2008 TRỤC GÁ DAO PHAY DẪN ĐỘNG BẰNG VẤU – PHẦN 2: KÍCH THƯỚC CÔN 7/24 Cutter arbors with tenon drive – Part 2: Dimensions of 7/24 taper   Lời nói đầu TCVN 11988-2:2017 hoàn toàn tương đương ISO 3937-2:2008 TCVN 11988-2:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11988-1:2017 (ISO 3937-1:2008) VỀ TRỤC GÁ DAO PHAY DẪN ĐỘNG BẰNG VẤU – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CÔN MORSE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11988-1:2017 ISO 3937-1:2008 TRỤC GÁ DAO PHAY DẪN ĐỘNG BẰNG VẤU – PHẦN 1: KÍCH THƯỚC CÔN MORSE Cutter arbors with tenon drive – Part 1: Dimensions of Morse taper Lời nói đầu TCVN 11988-1:2017 hoàn toàn tương đương ISO 3937-1:2008 TCVN 11988-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 29, Dụng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 27006:2017 (ISO/IEC 27006:2015) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU ĐỐI VỚI TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ VÀ CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 27006:2017 ISO/IEC 27006:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – CÁC KỸ THUẬT AN TOÀN – YÊU CẦU ĐỐI VỚI TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ VÀ CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN Information technology – Security techniques – Requirements for bodies providing audit and certification of information security